Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.682 T306N
Mã ĐKCB: TK/DNNN000253
Thông tin xuất bản: 2006
Mã xếp giá: 495.682 T306N
Mã ĐKCB: TK/DNNN000252
Thông tin xuất bản: アルク 2013
Mã xếp giá: 495.682 T306N
Mã ĐKCB: TK/DNNN000251
Thông tin xuất bản: 2012
Mã xếp giá: 495.682 T306N
Mã ĐKCB: TK/DNNN000250
Thông tin xuất bản: Gakken. 2015
Mã xếp giá: 495.682 T306N
Mã ĐKCB: TK/DNNN000248
Thông tin xuất bản: 2012
Mã xếp giá: 495.682 T306N
Mã ĐKCB: TK/DNNN000249
Thông tin xuất bản: アルク ; Aruku 2017
Mã xếp giá: 495.611 D685
Mã ĐKCB: TK/NNHL002976,TK/NNHL002977
Thông tin xuất bản: アルク ; Aruku 2010
Mã xếp giá: 495.611 T661
Mã ĐKCB: TK/NNHL002978,TK/NNHL002979
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội 2018
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: GT/DNNN004444, GT/DNNN004503, GT/DNNN004504, GT/DNNN004505...
Thông tin xuất bản: Seishun Shuppansha 2007
Mã xếp giá: 495.603 H338
Mã ĐKCB: TK/NNHL002939
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2018
Mã xếp giá: 495.68 T550H
Mã ĐKCB: TK/DNNN000240
Thông tin xuất bản: Trẻ 2018
Mã xếp giá: 495.682 T306N
Mã ĐKCB: TK/DNNN000238,TK/DNNN000239
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2018
Mã xếp giá: 495.682 B103T
Mã ĐKCB: TK/DNNN000236,TK/DNNN000237
Thông tin xuất bản: NXB. Từ điển Bách khoa 2014
Mã xếp giá: 495.6 T627
Mã ĐKCB: TK/NNHL002937
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2011
Mã xếp giá: 495.6 R361
Mã ĐKCB: TK/NNHL002879,TK/NNHL002880
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku, 2011
Mã xếp giá: 495.6 E852
Mã ĐKCB: TK/NNHL002877,TK/NNHL002878,TK/DNNN000349
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2011
Mã xếp giá: 495.6 H668
Mã ĐKCB: TK/NNHL002875,TK/NNHL002876,TK/DNNN000352
Thông tin xuất bản: Tōkyō Surīē Nettowāku 2011
Mã xếp giá: 495.6 R361
Mã ĐKCB: TK/NNHL002873,TK/NNHL002874,TK/DNNN000350
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2011
Mã xếp giá: 495.6 K169
Mã ĐKCB: TK/NNHL002871,TK/NNHL002872,TK/DNNN000353
Thông tin xuất bản: Aruku 2011
Mã xếp giá: 495.6 A315
Mã ĐKCB: TK/NNHL002865, TK/NNHL002866, TK/DNNN000322, TK/DNNN000347...