Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 517 biểu ghi cho từ khóa 495.6

ペアで覚えるいろいろなことば 初・中級学習者のための連語の整理 : PEA DE OBOERU IROIRO NA KOTOBA

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000253

絵でわかる日本語使い分け辞典1000 : E DE WAKARU NIHONGO TSUKAIWAKE JITEN 1000

Thông tin xuất bản: 2006

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000252

絵で見てわかる日本語表現文型<初・中級 / Karuto Nihongo Gakko

Thông tin xuất bản: 2012

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000250

イラストでわかる日本語表現 = Irasuto de wakaru Nihongo Hyougen Chuukyuu

Thông tin xuất bản: 2012

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000249

Tiếng Nhật trong tầm tay = できる日本語. 初級本冊 : Trình độ sơ cấp / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội 2018

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/DNNN004444, GT/DNNN004503, GT/DNNN004504, GT/DNNN004505...

Nihonjin no shikitari / Harutake IiKura

Thông tin xuất bản: Seishun Shuppansha 2007

Mã xếp giá: 495.603 H338

Mã ĐKCB: TK/NNHL002939

Tự học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu / Trần Hải Quỳnh

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2018

Mã xếp giá: 495.68 T550H

Mã ĐKCB: TK/DNNN000240

Tiếng Nhật cho mọi người : Sơ cấp 1: Bản dịch và giải thích Ngữ pháp - Tiếng việt / 3A Network

Thông tin xuất bản: Trẻ 2018

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000238,TK/DNNN000239

Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản / Hoàng Quỳnh - Tái bản lần thứ 3

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2018

Mã xếp giá: 495.682 B103T

Mã ĐKCB: TK/DNNN000236,TK/DNNN000237

Ngữ pháp tiếng Nhật : Dành cho sinh viên Việt Nam / Trần Thị Chung Toàn

Thông tin xuất bản: NXB. Từ điển Bách khoa 2014

Mã xếp giá: 495.6 T627

Mã ĐKCB: TK/NNHL002937

新完全マスター漢字日本語能力試験N1 = Shin kanzen masutā kanji nihongo nōryoku shiken N 1 / Reiko Ishii

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2011

Mã xếp giá: 495.6 R361

Mã ĐKCB: TK/NNHL002879,TK/NNHL002880

新完全マスター. 文法 : 日本語能力試験 N1 = Shin kanzen masutā. Bunpō : Nihongo nōryoku shiken N1 / Etsuko Tomomatsu; Sachi Fukushima; Kaori Nakamura

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku, 2011

Mã xếp giá: 495.6 E852

Mã ĐKCB: TK/NNHL002877,TK/NNHL002878,TK/DNNN000349

Shin Kanzen Master N1 Vocabulary Goi Jlpt Japan Language Proficiency Test / Hiroaki InoÌ; Yukari Honda; Satomi Kurusu; Kanako MaeboÌ; Kimie Abo; KoÌji Miyata

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2011

Mã xếp giá: 495.6 H668

Mã ĐKCB: TK/NNHL002875,TK/NNHL002876,TK/DNNN000352

読解 N1 = Shin kanzen masutā Nihongo nōryoku shiken Dokkai N1 / Reiko Ishii

Thông tin xuất bản: Tōkyō Surīē Nettowāku 2011

Mã xếp giá: 495.6 R361

Mã ĐKCB: TK/NNHL002873,TK/NNHL002874,TK/DNNN000350

Shin Kanzen Master N1 Chokai Listning Jlpt Japan Language Proficiency Test / Kaori Nakamura; Sachi Fukushima; Etsuko Tomomatsu

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2011

Mã xếp giá: 495.6 K169

Mã ĐKCB: TK/NNHL002871,TK/NNHL002872,TK/DNNN000353

耳から覚える日本語能力試験聴解トレ−ニングN2 = Mimi kara oboeru nihongo nôryoku shiken chôkai torêningu. N2 / Akiko Obara; Kazuko Yokoi

Thông tin xuất bản: Aruku 2011

Mã xếp giá: 495.6 A315

Mã ĐKCB: TK/NNHL002865, TK/NNHL002866, TK/DNNN000322, TK/DNNN000347...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!