Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.68 L978
Mã ĐKCB: TK/DNNN000287, TK/NNHL003471, TK/NNHL003472, TK/NNHL003473...
Thông tin xuất bản: Asuku 2016
Mã xếp giá: 495.682 H675
Mã ĐKCB: TK/DNNN000284
Thông tin xuất bản: Asuku 2016
Mã xếp giá: 495.682 H675
Mã ĐKCB: TK/DNNN000283
Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2015
Mã xếp giá: 495.6 K140
Mã ĐKCB: TK/DNNN000280
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2015
Mã xếp giá: 495.6 T181
Mã ĐKCB: TK/DNNN000279
Thông tin xuất bản: Asuku 2016
Mã xếp giá: 495.682 H675
Mã ĐKCB: TK/DNNN000282
Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2015
Mã xếp giá: 495.6 L979
Mã ĐKCB: TK/DNNN000277
Thông tin xuất bản: Trẻ 2017
Mã xếp giá: 495.682 H675
Mã ĐKCB: TK/DNNN000276
Thông tin xuất bản: Trẻ 2017
Mã xếp giá: 495.682 H675
Mã ĐKCB: TK/DNNN000274
Thông tin xuất bản: NXB Asuku 2015
Mã xếp giá: 495.682 H675
Mã ĐKCB: TK/DNNN000273
Thông tin xuất bản: 2017
Mã xếp giá: 495.682 H675
Mã ĐKCB: TK/DNNN000272
Thông tin xuất bản: Trẻ 2017
Mã xếp giá: 495.682 H675
Mã ĐKCB: TK/DNNN000271
Thông tin xuất bản: Thanh hoá
Mã xếp giá: 495.682 C539
Mã ĐKCB: TK/DNNN000269,TK/DNNN000270
Thông tin xuất bản: アルク 2012
Mã xếp giá: 495.682 O411
Mã ĐKCB: TK/DNNN000268
Thông tin xuất bản: Mei surīēnettowāku 2018
Mã xếp giá: 495.6 L979
Mã ĐKCB: TK/DNNN000258
Thông tin xuất bản: アルク 2011
Mã xếp giá: 495.682 0411
Mã ĐKCB: TK/DNNN000266
Thông tin xuất bản: アルク 2011
Mã xếp giá: 495.682 O411
Mã ĐKCB: TK/DNNN000265
Thông tin xuất bản: アルク 2011
Mã xếp giá: 495.682 O411
Mã ĐKCB: TK/DNNN000264
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.682 T306N
Mã ĐKCB: TK/DNNN000253
Thông tin xuất bản: 2006
Mã xếp giá: 495.682 T306N
Mã ĐKCB: TK/DNNN000252