Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 532 biểu ghi cho từ khóa 495.6

通訳というおしごと-Nghề phiên dịch = Surviving as a Professional Interpreter / Yokoyama Yukio

Thông tin xuất bản: アルク- Alc Inc. 2020

Mã xếp giá: 495.68 Y94

Mã ĐKCB: TK/NNHL003744

大衆文化とメディア = Taishū Bunka to Media - Văn hóa đại chúng và truyền thông / Shun'ya Yoshimi; Reiko Tsuchiya

Thông tin xuất bản: ミネルヴァ書房 2010

Mã xếp giá: 495.6 Y65

Mã ĐKCB: TK/NNHL003735

言海 - Genkai = Từ điển Genkai / 大槻文彦著., 武藤康史. - Ōtsuki Fumihiko-cho, Yasushi Mutō

Thông tin xuất bản: 筑摩書房 - Chikuma Shobō 2004

Mã xếp giá: 495.63 F978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003715

漢語 - Kango = Từ Hán Nhật / 沖森, 卓也, 肥爪, 周二 - Takuya Okimori, Shuji Hizume

Thông tin xuất bản: 朝倉書店 - Asakura Shoten 2017

Mã xếp giá: 495.681 O414

Mã ĐKCB: TK/NNHL003713,TK/NNHL003714

Kỳ thi năng lực nhật ngữ JLPT = JLPT Dokkai N4 pointo & purakutisu : Point & practice. N4 : Ngữ pháp / Aoki Yuko, Tanaka Hiroyuki

Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2024

Mã xếp giá: 495.6

Mã ĐKCB: TK/DNNN000728,TK/DNNN000729

Tsunagu Nihongo - Tiếng Nhật Kết Nối. Sơ cấp 1 / Tsuji Kazuko, Katsura Miho; Ozama Ai

Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2024

Mã xếp giá: 495.6

Mã ĐKCB: TK/DNNN000718,TK/DNNN000719

Tsunagu Nihongo - Tiếng Nhật Kết Nối : Sách bài tập. Sơ cấp 1 / Tsuji Kazuko, Katsura Miho, Kojima Minako

Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2024

Mã xếp giá: 495.6

Mã ĐKCB: TK/DNNN000716,TK/DNNN000717

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!