Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 41 biểu ghi cho từ khóa 495.18 H873

Giáo Trình Chuẩn HSK 2 = 标准教程 HSK 2 / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Tái bản

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003441, TK/NNHL003508, TK/NNHL003509, TK/NNHL003510...

Giáo Trình Chuẩn HSK 1 : Sách bài tập = 标准教程 HSK 1 : 练习册 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM 2022

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003440, TK/NNHL003504, TK/NNHL003505, TK/NNHL003506...

Giáo Trình Chuẩn HSK 1 = 标准教程 HSK 1 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003439, TK/NNHL003500, TK/NNHL003501, TK/NNHL003502...

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Hạ : Workbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003241,TK/NNHL003242

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Hạ : Textbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003239,TK/NNHL003240

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Thượng : Workbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003237,TK/NNHL003238

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Thượng : Textbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003235,TK/NNHL003236

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 5 , Hạ : Workbook / Edited by Jiang Liping; Liu Chang, Lu Jiang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2019

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003233,TK/NNHL003234

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 5 , Hạ : Textbook / Edited by Jiang Liping; Liu Chang, Lu Jiang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003231,TK/NNHL003232

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 5 , Thượng : Workbook / Edited by Jiang Liping; Liu Chang, Lu Jiang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003229,TK/NNHL003230

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 5 , Thượng : Textbook / Edited by Jiang Liping; Liu Chang, Lu Jiang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2019

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003227,TK/NNHL003228

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Hạ : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003187,TK/NNHL003188

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Hạ : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003185,TK/NNHL003186

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Thượng : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003183,TK/NNHL003184

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 4 , Thượng : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003181,TK/NNHL003182

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 2 : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003179,TK/NNHL003180

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 3 : Workbook / Jiang Liping, Yu Miao, Li Lin

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2014

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003177,TK/NNHL003178

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 3 : Textbook / Jiang Liping, Yu Miao, Li Lin

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2014

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003171,TK/NNHL003172

HSK 标准教程= HSK standard course . Level 2 : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003175,TK/NNHL003176

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 1 : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003173,TK/NNHL003174

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!