Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 123 biểu ghi cho từ khóa 495.18

Luyện Nói Tiếng Trung Quốc Cấp Tốc Cho Người Bắt Đầu. Tập 1 / Mã Tiễn Phi; Tô Anh Hà - b.s. ; Trác Diễm - b.s. ; Nguyễn Thị Minh Hồng - dịch

Thông tin xuất bản: Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh

Mã xếp giá: 495.183

Mã ĐKCB: TK/DNNN000841, TK/DNNN000842, TK/DNNN000843, TK/DNNN000844...

Hack não 3000 chữ Hán. Tập 3 / Tiếng Trung 21 ngày

Thông tin xuất bản: Nxb Dân trí 2024

Mã xếp giá: 495.18 H118

Mã ĐKCB: TK/NNHL003740,TK/NNHL003741

Hack não 3000 chữ Hán. Tập 2 / Tiếng Trung 21 ngày

Thông tin xuất bản: Nxb Dân trí 2024

Mã xếp giá: 495.18 H118

Mã ĐKCB: TK/NNHL003738,TK/NNHL003739

Hack não 3000 chữ Hán. Tập 1 / Tiếng Trung 21 ngày

Thông tin xuất bản: Nxb Dân trí 2024

Mã xếp giá: 495.18 H118

Mã ĐKCB: TK/NNHL003736,TK/NNHL003737

Mind map ngữ pháp tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ / Nguyễn Thị Bích Ngọc

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2023

Mã xếp giá: 495.182 N576

Mã ĐKCB: TK/QNNN000233,TK/NNHL003742,TK/NNHL003743

Tập viết chữ Hán = 汉字练习本 : Phiên bản mới / Ngọc Hân, MCBooks

Thông tin xuất bản: Nxb Hồng Đức 2024

Mã xếp giá: 495.18 H233

Mã ĐKCB: TK/NNHL003704,TK/NNHL003705

新中国汉语水平考试应试指南 5 级 = Tài liệu luyện thi HSK cấp độ 5 : Phiên bản mới / Nghê Minh Lượng

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2021

Mã xếp giá: 495.180076

Mã ĐKCB: TK/DNNN000621,TK/DNNN000622

新中国汉语水平考试应试指南 4级 = Tài liệu luyện thi HSK cấp độ 4 : Phiên bản mới / Nghê Minh Lượng

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2021

Mã xếp giá: 495.180076

Mã ĐKCB: TK/DNNN000620

新中国汉语水平考试应试指南 3级 = Tài liệu luyện thi HSK cấp độ 3 : Phiên bản mới / Nghê Minh Lượng

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2021

Mã xếp giá: 495.180076 L963

Mã ĐKCB: TK/DNNN000618,TK/DNNN000619,TK/QNNN000230

Phân tích đề thi HSK - Cấp độ 5 = HSK 真题解析 - 5级 / Trịnh Lệ Kiệt ch.b. - Tp. Hồ Chí Minh

Thông tin xuất bản: 2021

Mã xếp giá: 495.180076

Mã ĐKCB: TK/DNNN000610,TK/DNNN000611

China country profile = 中国概况 / Wang shun hong bian zhu, Shunhong Wang - 5th Edition

Thông tin xuất bản: Bei jing da xue chu ban she 2022

Mã xếp giá: 495.18 Z638

Mã ĐKCB: TK/NNHL003690,TK/NNHL003691,TK/NNHL003692

5000 từ vựng tiếng Trung bỏ túi : Bí kíp chinh phục từ vựng kỳ thi HSK 1 - 6 / Trương Hoàng ch.b.

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2023

Mã xếp giá: 495.182 H772

Mã ĐKCB: TK/NNHL003656,TK/NNHL003657

汉语水平考试 模拟试题集 - HSK六级 : = Mô phỏng đề thi HSK phiên bản mới - Cấp độ 6 / 主编:王素梅 Vương Tố Mai

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003648, TK/NNHL003649, TK/NNHL003650, TK/NNHL003651...

Mô phỏng đề thi HSK phiên bản mới - Cấp độ 5 : 汉语水平考试 模拟试题集 - HSK五级 / 主编:董萃 Đổng Tụy

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003644, TK/NNHL003645, TK/NNHL003646, TK/NNHL003647...

Mô phỏng đề thi HSK phiên bản mới - Cấp độ 4 = 汉语水平考试 模拟试题集 - HSK四级 / 主编:李春玲 Lý Xuân Linh

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003640, TK/NNHL003641, TK/NNHL003642, TK/NNHL003643...

Mô phỏng đề thi HSK phiên bản mới - Cấp độ 3 = 新汉语水平考试模拟试题集 - HSK 三及 / 主编: Kim Học Lệ

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003636, TK/NNHL003637, TK/NNHL003638, TK/NNHL003639...

Mô phỏng đề thi HSK phiên bản mới - Cấp độ 2 = = 新汉语水平考试模拟试题集 - HSK 二及 / 主编: Lưu Hồng Anh

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003632, TK/NNHL003633, TK/NNHL003634, TK/NNHL003635...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!