Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2008
Mã xếp giá: 428.34 W721
Mã ĐKCB: TK/NNHL002940
Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018
Mã xếp giá: 428.3 S711
Mã ĐKCB: TK/NNHL002893, TK/NNHL002894, TK/NNHL002895, TK/NNHL002896...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001519, TK/HCHL001520, TK/HCHL001521, TK/HCHL001522...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001514, TK/HCHL001515, TK/HCHL001516, TK/HCHL001517...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001504, TK/HCHL001505, TK/HCHL001506, TK/HCHL001507...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001499, TK/HCHL001500, TK/HCHL001501, TK/HCHL001502...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001494, TK/HCHL001495, TK/HCHL001496, TK/HCHL001497...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001488, TK/HCHL001489, TK/HCHL001490, TK/HCHL001491...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001478, TK/HCHL001479, TK/HCHL001480, TK/HCHL001481...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 B268
Mã ĐKCB: TK/HCHL001472, TK/HCHL001473, TK/HCHL001474, TK/HCHL001475...
Thông tin xuất bản: Essex : Longman, Pearson Education 2002
Mã xếp giá: 428.34 S944
Mã ĐKCB: TK/TKBT000073
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp.HCM 2011
Mã xếp giá: 428.3 W7211
Mã ĐKCB: TK/IBAN000532
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp. HCM; Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2011
Mã xếp giá: 428.3 G397
Mã ĐKCB: TK/IBAN000528,TK/FDNN000127
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp. HCM; Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2011
Mã xếp giá: 428.3 A299
Mã ĐKCB: TK/IBAN000525
Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM, Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2011
Mã xếp giá: 428.3 M663
Mã ĐKCB: TK/CTNN000041
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2007
Mã xếp giá: 428.3/4 C851
Mã ĐKCB: GT/IBAN002317, GT/IBAN002325, GT/IBAN002326, GT/IBAN002327...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Contemporary 2002
Mã xếp giá: 428.3/4 F385
Mã ĐKCB: TK/DNCA000404,TK/CTNN000064
Thông tin xuất bản: Pearson Education Limited 2006
Mã xếp giá: 428.3/4 C851
Mã ĐKCB: GT/IBAN003331, GT/IBAN003368, GT/IBAN003369, GT/IBAN003370...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2006
Mã xếp giá: 428.3/4 R727
Mã ĐKCB: GT/IBAN000698, GT/IBAN000699, GT/IBAN000714, GT/IBAN000715...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.3/4 R727
Mã ĐKCB: GT/IBAN001350, GT/IBAN001351, GT/IBAN001363, GT/IBAN001364...