Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2013
Mã xếp giá: 428.24 E965
Mã ĐKCB: TK/IBAN000659
Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2013
Mã xếp giá: 428.24 E965
Mã ĐKCB: TK/IBAN000658
Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2013
Mã xếp giá: 428.24 E965
Mã ĐKCB: TK/IBAN000657
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/FLNN000021, TK/FLNN000022, TK/FLNN000023, TK/NNHL002012...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/FLNN000024, TK/FLNN000025, TK/FLNN000026, TK/NNHL002008...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/HCPT000046,TK/HCPT000047,TK/HCPT000048
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/HCPT000043,TK/HCPT000045,TK/HCPT000044
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/HCPT000040,TK/HCPT000041,TK/HCPT000042
Thông tin xuất bản: Pearson 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/HCPT000037,TK/HCPT000038,TK/HCPT000039
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2012
Mã xếp giá: 428.24 C178
Mã ĐKCB: TK/HCHL000908
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2012
Mã xếp giá: 428.24 C178
Mã ĐKCB: TK/HCHL000909
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2012
Mã xếp giá: 428.24 C178
Mã ĐKCB: TK/HCHL000207
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2012
Mã xếp giá: 428.24 C178
Mã ĐKCB: TK/HCHL000209
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2012
Mã xếp giá: 428.24 C178
Mã ĐKCB: TK/HCHL000911
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2012
Mã xếp giá: 428.24 C178
Mã ĐKCB: TK/HCHL000208
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: TK/NNHL000990, TK/NNHL000991, TK/NNHL000992, TK/NNHL000993...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: TK/NNHL001006, TK/NNHL001007, TK/NNHL001008, TK/NNHL001009...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: TK/NNHL000974, TK/NNHL000975, TK/NNHL000976, TK/NNHL000977...
Thông tin xuất bản: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh 2009
Mã xếp giá: 428.24 Y451
Mã ĐKCB: TK/NNHL002223
Thông tin xuất bản: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh 2009
Mã xếp giá: 428.24 Y451
Mã ĐKCB: TK/NNHL002069