Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428.24 W447
Mã ĐKCB: TK/NNHL000208, TK/NNHL000209, TK/HCSD000025, TK/HCSD000026...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: GT/IBAN002106, GT/IBAN002107, GT/IBAN002108, GT/IBAN002109...
Thông tin xuất bản: Pearson 2008
Mã xếp giá: 428.24 M345
Mã ĐKCB: FPT/CD.001004
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2008
Mã xếp giá: 428.24 C463
Mã ĐKCB: TK/CDHL000033,TK/CDHL000034,TK/CDHL000035
Thông tin xuất bản: Nxb. Văn hóa Sài Gòn 2009
Mã xếp giá: 428.24 H263
Mã ĐKCB: TK/NNHL002212
Thông tin xuất bản: Nxb. Văn hóa Sài Gòn 2004
Mã xếp giá: 428.24 T243
Mã ĐKCB: TK/NNHL000372
Thông tin xuất bản: Nxb. Văn hóa Sài Gòn 2009
Mã xếp giá: 428.24 T243
Mã ĐKCB: TK/NNHL000373
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Contemporary 2002
Mã xếp giá: 428.24 K599
Mã ĐKCB: TK/HCHL000765
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2007
Mã xếp giá: 428.24076 C178
Mã ĐKCB: TK/DNHC000013,TK/HCHL000510,TK/HCHL000511
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2004
Mã xếp giá: 428.24 M467
Mã ĐKCB: TK/HCHL000253
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 H682
Mã ĐKCB: TK/HCHL000246
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 P637
Mã ĐKCB: TK/HCHL000245
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 M395
Mã ĐKCB: TK/DNHC000227,TK/HCHL001241
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: FPT/CD.000995,TK/HCHL000573
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: FPT/CD.000994, TK/NNHL001527, TK/NNHL001528, TK/NNHL002236...
Thông tin xuất bản: Heinle Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 428.24 A545
Mã ĐKCB: TK/DNHC000004, TK/DNNN000005, FGR/TK000077, FGR/TK000078...
Thông tin xuất bản: Heinle Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 428.24 A545
Mã ĐKCB: TK/DNHC000028, FGR/TK000081, TK/HCHL000232, TK/HCHL000233...
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2008
Mã xếp giá: 428.24 A545
Mã ĐKCB: TK/DNHC000002, FGR/TK000083, TK/HCHL000228, TK/HCHL000229...
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2008
Mã xếp giá: 428.24 A545
Mã ĐKCB: TK/DNHC000001, TK/HCHL000224, TK/HCHL000225, TK/HCHL000226...
Thông tin xuất bản: Heinle Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 428.24 A545
Mã ĐKCB: TK/DNHC000003, TK/HCHL000069, TK/HCHL000070, TK/HCHL000221...