Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 473 biểu ghi cho từ khóa 428.2

VIC IELTS Reading Start / Jae Han Kim, Siwonchool Language lab: Lê Kiều Trang dịch

Thông tin xuất bản: Gamma, Thế Giới 2024

Mã xếp giá: 428.2

Mã ĐKCB: TK/DNNN000751,TK/DNNN000752

VIC IELTS Speaking Start / Kate, Siwonchool Language lab: Tuyết Nguyễn dịch

Thông tin xuất bản: Gamma, Thế Giới 2024

Mã xếp giá: 428.2

Mã ĐKCB: TK/DNNN000749,TK/DNNN000750

VIC IELTS Listening Start / Kate, Siwonchool Language lab: Lê Kiều Trang dịch

Thông tin xuất bản: Gamma, Thế Giới 2024

Mã xếp giá: 428.2

Mã ĐKCB: TK/DNNN000747,TK/DNNN000748

VIC IELTS Reading Start / Cherie Park, Siwonchool Language lab: Lê Kiều Trang dịch

Thông tin xuất bản: Gamma, Thế Giới 2024

Mã xếp giá: 428.2

Mã ĐKCB: TK/DNNN000745,TK/DNNN000746

IELTS writing navigator : Dò trúng lỗi, sửa đúng lỗi = 7.0 Ielts writing task 2 / Trương, Hải Hà

Thông tin xuất bản: Gamma, Thế Giới 2024

Mã xếp giá: 428.2

Mã ĐKCB: TK/DNNN000743,TK/DNNN000744

How to crack the IELTS Speaking test. Part 1 : Mọi điều cần biết cho band 6,7 và 8 IELTS Speaking

Thông tin xuất bản: Thế Giới, Alphabooks 2024

Mã xếp giá: 428.2

Mã ĐKCB: TK/DNNN000734,TK/DNNN000735

Hill, Reginald. 6

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2000

Mã xếp giá: 428.24 OX98

Mã ĐKCB: TK/NNHL003729

Sense and Sensibility. 5

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2002

Mã xếp giá: 428.24 OX98

Mã ĐKCB: TK/NNHL003728

Tess of the d'Urbervilles. 6 / Thomas Hardy

Thông tin xuất bản: Oxford University Press, 2003

Mã xếp giá: 428.24 OX98

Mã ĐKCB: TK/NNHL003727

Masfield Park. 4 / Jane Austen

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 1994

Mã xếp giá: 428.24 OX98

Mã ĐKCB: TK/NNHL003726

Far form the Madding Crowd. 4 / Thomas Hardy

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 1994

Mã xếp giá: 428.24 OX98

Mã ĐKCB: TK/NNHL003725

Wuthering Heights. 5 / Emily Brontë

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2000

Mã xếp giá: 428.24 OX98

Mã ĐKCB: TK/NNHL003724

A dubious legacy : 4 / Mary Wesley

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2003

Mã xếp giá: 428.24 OX98

Mã ĐKCB: TK/NNHL003723

Cold Comfort Farm. 6 / Stella Gibbons

Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2000

Mã xếp giá: 428.24 OX98

Mã ĐKCB: TK/NNHL003722

The garden of youth = Vườn thanh xuân / Đào Hoàng Diệu

Thông tin xuất bản: Lao Động 2024

Mã xếp giá: 428.24 D567

Mã ĐKCB: TK/NNHL003718,TK/NNHL003719

Sayings of Youths = Lời nói của thanh xuân / Đào Hoàng Diệu

Thông tin xuất bản: Lao Động 2024

Mã xếp giá: 428.24 D567

Mã ĐKCB: TK/NNHL003720,TK/NNHL003721

Vanity Fair

Thông tin xuất bản: Oxford University Press España, S.A.; Revised edition 1995

Mã xếp giá: 428.24 OX98

Mã ĐKCB: TK/NNHL003717

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!