Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: MacMillan 2004
Mã xếp giá: 428 I229
Mã ĐKCB: GT/IBAN001668, GT/IBAN001670, GT/IBAN001676, GT/IBAN001683...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Contemporary 2002
Mã xếp giá: 428.6/4 W411
Mã ĐKCB: TK/IBA000694,TK/DNCA000402,TK/DNCA000403
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Contemporary 2002
Mã xếp giá: 428.3/4 F385
Mã ĐKCB: TK/DNCA000404,TK/CTNN000064
Thông tin xuất bản: Teachers of English to Speakers of Other Languages 2006
Mã xếp giá: 428/.0071 S674
Mã ĐKCB: TK/DNCA000416
Thông tin xuất bản: Pearson Education Limited 2006
Mã xếp giá: 428.3/4 C851
Mã ĐKCB: GT/IBAN003331, GT/IBAN003368, GT/IBAN003369, GT/IBAN003370...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2006
Mã xếp giá: 428.3/4 R727
Mã ĐKCB: GT/IBAN000698, GT/IBAN000699, GT/IBAN000714, GT/IBAN000715...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 428.0076 G558
Mã ĐKCB: TK/FLTT000183, TK/FLTT000184, TK/FLTT000185, TK/CTIT000046...
Thông tin xuất bản: Nxb. Văn hóa Sài Gòn 2009
Mã xếp giá: 428.24 H263
Mã ĐKCB: TK/NNHL002212
Thông tin xuất bản: Nxb. Văn hóa Sài Gòn 2004
Mã xếp giá: 428.24 T243
Mã ĐKCB: TK/NNHL000372
Thông tin xuất bản: Nxb. Văn hóa Sài Gòn 2009
Mã xếp giá: 428.24 T243
Mã ĐKCB: TK/NNHL000373
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Contemporary 2002
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000336
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Contemporary 2002
Mã xếp giá: 428.24 K599
Mã ĐKCB: TK/HCHL000765
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2007
Mã xếp giá: 428.24076 C178
Mã ĐKCB: TK/DNHC000013,TK/HCHL000510,TK/HCHL000511
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428 O982
Mã ĐKCB: TK/NNHL000376,TK/NNHL002287
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2003
Mã xếp giá: 428.071 W7211
Mã ĐKCB: TK/FLNN000133
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2003
Mã xếp giá: 428.071 W7211
Mã ĐKCB: TK/FLNN000132
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2003
Mã xếp giá: 428.071 W7211
Mã ĐKCB: TK/FLNN000131
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2002
Mã xếp giá: 428.071 W7211
Mã ĐKCB: TK/FLNN000130
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2002
Mã xếp giá: 428.071 W7211
Mã ĐKCB: TK/FLNN000129
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2002
Mã xếp giá: 428.071 W7211
Mã ĐKCB: TK/FLNN000128