Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2012
Mã xếp giá: 428.2 Q11
Mã ĐKCB: TK/CDHL000028
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2011
Mã xếp giá: 428.2 S674
Mã ĐKCB: TK/CDHL000027
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2010
Mã xếp giá: 428.407 11 L271
Mã ĐKCB: TK/NNHL001344
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 428.6 K143
Mã ĐKCB: TK/CAHL001278
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 428.6 K143
Mã ĐKCB: TK/CAHL001296,TK/CAHL001297
Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Nhân Trí Việt 2013
Mã xếp giá: 428.4 I229
Mã ĐKCB: TK/IBAN000666,TK/CTNN000019
Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2013
Mã xếp giá: 428.24 E965
Mã ĐKCB: TK/IBAN000664
Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2013
Mã xếp giá: 428.24 E965
Mã ĐKCB: TK/IBAN000663
Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2013
Mã xếp giá: 428.24 E965
Mã ĐKCB: TK/IBAN000662
Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2013
Mã xếp giá: 428.24 E965
Mã ĐKCB: TK/IBAN000661
Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2013
Mã xếp giá: 428.24 E965
Mã ĐKCB: TK/IBAN000660
Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2013
Mã xếp giá: 428.24 E965
Mã ĐKCB: TK/IBAN000659
Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2013
Mã xếp giá: 428.24 E965
Mã ĐKCB: TK/IBAN000658
Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2013
Mã xếp giá: 428.24 E965
Mã ĐKCB: TK/IBAN000657
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/FLNN000021, TK/FLNN000022, TK/FLNN000023, TK/NNHL002012...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/FLNN000024, TK/FLNN000025, TK/FLNN000026, TK/NNHL002008...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/HCPT000046,TK/HCPT000047,TK/HCPT000048
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/HCPT000043,TK/HCPT000045,TK/HCPT000044
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/HCPT000040,TK/HCPT000041,TK/HCPT000042
Thông tin xuất bản: Pearson 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/HCPT000037,TK/HCPT000038,TK/HCPT000039