Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018
Mã xếp giá: 428.3 S711
Mã ĐKCB: TK/NNHL002893, TK/NNHL002894, TK/NNHL002895, TK/NNHL002896...
Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002883, TK/NNHL002884, TK/NNHL002885, TK/NNHL002886...
Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 Z53
Mã ĐKCB: TK/NNHL002881, TK/NNHL002882, TK/DNHC000349, TK/DNHC000350...
Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2011
Mã xếp giá: 428.24 Z53
Mã ĐKCB: GT/NNHL006627, GT/NNHL006628, GT/NNHL006629, GT/NNHL006630...
Thông tin xuất bản: Pearson 2017
Mã xếp giá: 428.24 O825
Mã ĐKCB: TK/NNHL002829, TK/NNHL002830, TK/DNHC000346, TK/DNHC000347...
Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2016
Mã xếp giá: 428.24 B427
Mã ĐKCB: GT/DNNN003975, GT/DNNN003976, GT/DNNN003977, GT/DNNN003978...
Thông tin xuất bản: Macmillan 2016
Mã xếp giá: 428.24 B103
Mã ĐKCB: GT/DNNN003947, GT/DNNN003948, GT/DNNN003949, GT/DNNN003950...
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2016
Mã xếp giá: 428.007 C178
Mã ĐKCB: TK/FDNN000116,TK/IBAN000766,TK/QNNN000241
Thông tin xuất bản: Lao động và Xã hội 2018
Mã xếp giá: 428.1 H633
Mã ĐKCB: TK/FDNN000122,TK/DNNN000242
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2012
Mã xếp giá: 428.24 S263
Mã ĐKCB: GT/NNHL006193, GT/NNHL006194, GT/NNHL006195, GT/NNHL006196...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001519, TK/HCHL001520, TK/HCHL001521, TK/HCHL001522...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001514, TK/HCHL001515, TK/HCHL001516, TK/HCHL001517...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001504, TK/HCHL001505, TK/HCHL001506, TK/HCHL001507...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001499, TK/HCHL001500, TK/HCHL001501, TK/HCHL001502...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001494, TK/HCHL001495, TK/HCHL001496, TK/HCHL001497...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001488, TK/HCHL001489, TK/HCHL001490, TK/HCHL001491...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001478, TK/HCHL001479, TK/HCHL001480, TK/HCHL001481...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 B268
Mã ĐKCB: TK/HCHL001472, TK/HCHL001473, TK/HCHL001474, TK/HCHL001475...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2011
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: GT/NNHL006080, GT/NNHL006081, GT/NNHL006084, GT/NNHL006085...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2014
Mã xếp giá: 428.2 F428
Mã ĐKCB: TK/FLHC000087