Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2017
Mã xếp giá: 398.20943 G864
Mã ĐKCB: TK/TRTH000167
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2017
Mã xếp giá: 398.20943 G864
Mã ĐKCB: TK/TRTH000166
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2012
Mã xếp giá: 398.20943 G864
Mã ĐKCB: TK/TRTH000165
Thông tin xuất bản: Văn học 2017
Mã xếp giá: 398.209495 TH121T
Mã ĐKCB: TK/TRTH000041, TK/TRTH000042, TK/TRTH000043, TK/TRTH000044...
Thông tin xuất bản: Dân trí ; Công ty Sách Alpha ; Kyo Won 2016
Mã xếp giá: 398.20938 T367
Mã ĐKCB: TK/XHHL002950,TK/XHHL002951
Thông tin xuất bản: Cengage 2014
Mã xếp giá: 658.043 S398
Mã ĐKCB: TK/HCHL001077, TK/QNCN000039, TK/QNCN000126, TK/QNCN000127...
Thông tin xuất bản: Nxb Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 398.209 597 C371
Mã ĐKCB: TK/XHHL001033
Thông tin xuất bản: Nxb Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 398.909 5731 T886
Mã ĐKCB: TK/XHHL001008
Thông tin xuất bản: Nxb Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 398.095 97 T883
Mã ĐKCB: TK/XHHL000972
Thông tin xuất bản: Văn học 2011
Mã xếp giá: 398.20938 K457
Mã ĐKCB: TK/XHHL000923
Thông tin xuất bản: Văn học; Đông A 2012
Mã xếp giá: 398.2 G163
Mã ĐKCB: TK/XHHL000904,VHCD/TTDN000227,TK/XHQN000120
Thông tin xuất bản: Thomson/Course Technology 2004
Mã xếp giá: 658.4038 S398
Mã ĐKCB: TK/TTHL001051
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 398.09597 G494
Mã ĐKCB: TK/XHHL000856,TK/XHHL000857
Thông tin xuất bản: Course Technology. CENGAGE learning 2011
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/GT000617, FGR/GT000618, FGR/GT000619, FGR/GT000620...
Thông tin xuất bản: Delmar Publishers 1989
Mã xếp giá: 629.04 S398
Mã ĐKCB: TK/DNCA000405
Thông tin xuất bản: MM Publications 2005
Mã xếp giá: 398.2/089/92 M681
Mã ĐKCB: TK/NNHL000365
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/GT000133, FGR/GT000135, FGR/GT000136, FGR/GT000137...
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/TK000007
Thông tin xuất bản: Course technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: GT/CNTT005903, GT/CNTT005905, GT/CNTT005906, GT/CNTT005908...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 153.4 T398
Mã ĐKCB: TK/XHHL001983