Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 379 biểu ghi cho từ khóa 332

Options, Futures, And Other Derivatives / John C. Hull - 8th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2012

Mã xếp giá: 332.6 H9131

Mã ĐKCB: TK/HCSD000302,TK/DNHC000318,TK/DNHC000319

Commercial banking : The management of risk / Benton E. Gup, James W. Kolari - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2005

Mã xếp giá: 332.1 G9775

Mã ĐKCB: TK/HCSD000145

An introduction to banking : Liquidity risk and asset-liability management / Moorad Choudhry

Thông tin xuất bản: WILEY 2011

Mã xếp giá: 332.1 C5525

Mã ĐKCB: TK/HCSD000133

An introduction to Bond Markets/ Moorad Choudhry - 4th ed.

Thông tin xuất bản: WILEY 2010

Mã xếp giá: 332.6 C5525

Mã ĐKCB: TK/HCSD000114

Tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính / Nguyễn Văn Ngọc

Thông tin xuất bản: Đại học kinh tế quốc dân 2011

Mã xếp giá: 332.1 N576

Mã ĐKCB: TK/POLY000012,TK/XHHL000887

Lý thuyết chung về thị trường tài chính, ngân hàng và chính sách tiền tệ / Nguyễn Văn Ngọc

Thông tin xuất bản: Đại học Kinh tế Quốc dân 2009

Mã xếp giá: 332 N576

Mã ĐKCB: TK/XHPO000215,TK/HCHL000983

The business of investment banking : A comprehensive overview / K. Thomas Liaw - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012

Mã xếp giá: 332.66 L69

Mã ĐKCB: TK/HCSD000137,TK/HCSD000138

An introduction to investment banks, hedge funds, and private equity : The new paradigm / David P. Stowell

Thông tin xuất bản: Academic press 2010

Mã xếp giá: 332.66 S893

Mã ĐKCB: TK/HCSD000139

Investment banking explained : An insider's guide to the industry / Michel Fleuriet

Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2008

Mã xếp giá: 332.66 F617

Mã ĐKCB: TK/HCSD000158

Introduction to fixed income analytics : Relative value analysis, risk measures, and valuation / Frank J. Fabozzi, Steven V. Mann - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2010

Mã xếp giá: 332.63 F113

Mã ĐKCB: TK/HCSD000134

Derivatives : Markets, valuation, and risk management / Robert E. Whaley

Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2006

Mã xếp giá: 332.64 W5524

Mã ĐKCB: TK/HCSD000136

Financial analysis and modeling using excel and VBA / Chandan Sengupta - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2010

Mã xếp giá: 332.0285 S476

Mã ĐKCB: TK/HCSD000219,TK/HCSD000470

Giáo trình lý thuyết tiền tệ tín dụng: Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Hồng Vân

Thông tin xuất bản: Lao động 2009

Mã xếp giá: 332.407 11 H772

Mã ĐKCB: TK/HCHL001031

The SBI Group vision and strategy : continuously evolving management / Yoshitaka Kitao

Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007

Mã xếp giá: 332.109 52 Y657

Mã ĐKCB: TK/XHHL000458

Bí mật tư duy triệu phú = Secrets of the Millionaire Mind / T. Harv Eker; Nguyễn Kim Liên biên dịch

Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2007

Mã xếp giá: 332.6 E367

Mã ĐKCB: TK/FLTK000411

Asymmetric returns : the future of active asset management / Alexander M. Ineichen.

Thông tin xuất bản: Wiley 2007

Mã xếp giá: 332.6 I429

Mã ĐKCB: TK/DNCA000538

The long and short of hedge funds : A complete guide to hedge fund evaluation and investing / Daniel A. Strachman.

Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2009

Mã xếp giá: 332.64/524 S894

Mã ĐKCB: TK/DNCA000537

The mathematics of money : Math for business and personal finance decisions / Timothy J. Biehler. - 1st ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2008

Mã xếp giá: 332.024001/513 B586

Mã ĐKCB: TK/CAHL001463

Clean money : picking winners in the green tech boom / John Rubino.

Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2009

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNCA000532

Treynor on institutional investing / Jack L Treynor

Thông tin xuất bản: Wiley & Sons 2008

Mã xếp giá: 332.67/253 T783

Mã ĐKCB: TK/DNCA000559

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!