Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017
Mã xếp giá: 895.922 T772
Mã ĐKCB: TK/XHHL003141
Thông tin xuất bản: Oxford 2014
Mã xếp giá: 428.24 S691
Mã ĐKCB: TK/HCPT000064
Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2016
Mã xếp giá: 495.6 M335
Mã ĐKCB: TK/NNHL002604, TK/NNHL002605, TK/NNHL003321, TK/NNHL003322...
Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017
Mã xếp giá: 495.6 M335
Mã ĐKCB: TK/NNHL002599, TK/NNHL002600, TK/NNHL003327, TK/NNHL003328...
Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL002576, TK/NNHL002577, TK/NNHL002857, TK/NNHL002858...
Thông tin xuất bản: 国書刊行会 2017
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL002573,TK/NNHL002574,TK/NNHL003318
Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017
Mã xếp giá: 495.6 E786
Mã ĐKCB: TK/NNHL002522,TK/NNHL002523,TK/NNHL002524
Thông tin xuất bản: Macmillan 2008
Mã xếp giá: 428.24 M282
Mã ĐKCB: TK/NNHL002505,TK/NNHL002506
Thông tin xuất bản: Abrams Image 2014
Mã xếp giá: 305.20 E645
Mã ĐKCB: TK/CAHL001964
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012
Mã xếp giá: 005.52 L913
Mã ĐKCB: TK/CAHL001910,TK/CAHL001911
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2016
Mã xếp giá: 895.922 T883
Mã ĐKCB: TK/XHHL002967
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 005.7565 S995
Mã ĐKCB: TK/TTHL001901,TK/TTHL001902
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 005.7565 S995
Mã ĐKCB: TK/TTHL001897,TK/TTHL001898,TK/TTHL001899
Thông tin xuất bản: Văn học 2014
Mã xếp giá: 823.914 A671
Mã ĐKCB: TK/XHHL002541
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.52 O451
Mã ĐKCB: TK/CAHL001553,TK/CAHL001554
Thông tin xuất bản: Dover Publications 2004
Mã xếp giá: 742 J833
Mã ĐKCB: GT/XHHL004154, GT/XHHL004155, GT/XHHL004156, GT/XHHL004157...
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2013
Mã xếp giá: 895.922 C652
Mã ĐKCB: TK/XHHL001806
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2014
Mã xếp giá: 959.7 L698
Mã ĐKCB: GK/GKPT000582,GK/GKPT000583
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2014
Mã xếp giá: 570 S617
Mã ĐKCB: GK/GKPT000580,GK/GKPT000581
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2014
Mã xếp giá: 910 D536
Mã ĐKCB: GK/GKPT000576,GK/GKPT000579