Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Va. : Mercury Learning and Information 2013
Mã xếp giá: 006.74 O86
Mã ĐKCB: TK/TKBT000135
Thông tin xuất bản: New Riders 2014
Mã xếp giá: 006.7 K942
Mã ĐKCB: TK/TTHL002033, TK/TTHL002034, TK/QNCN000106, TK/QNCN000107...
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2016
Mã xếp giá: 006.7 D747
Mã ĐKCB: TK/TTHL002002,TK/TTHL002003,TK/TTHL002004
Thông tin xuất bản: McGraw Hill Education 2014
Mã xếp giá: 006.7 V465
Mã ĐKCB: GT/TTHL001587, GT/TTHL001588, GT/TTHL001589, GT/TTHL001590...
Thông tin xuất bản: SitePoint Pty. Ltd. 2014
Mã xếp giá: 006.76 B365
Mã ĐKCB: TK/TTHL001979
Thông tin xuất bản: Xnb Thông tin và truyền thông 2016
Mã xếp giá: 006.7 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL003134
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 006.7 Y949
Mã ĐKCB: TK/CAHL001923,TK/CAHL001924
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012
Mã xếp giá: 006.78 W282
Mã ĐKCB: TK/CAHL001899,TK/CAHL001900
Thông tin xuất bản: Hoboken Wiley 2013
Mã xếp giá: 006.7 O125
Mã ĐKCB: TK/CAHL001883,TK/CAHL001884
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 006.7 O125
Mã ĐKCB: TK/CAHL001877,TK/CAHL001878
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012
Mã xếp giá: 006.76 G624
Mã ĐKCB: TK/CAHL001845,TK/CAHL001846
Thông tin xuất bản: O'Reilly Media 2012
Mã xếp giá: 006.7 R418N302
Mã ĐKCB: TK/FLTT000204
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 006.752 C967
Mã ĐKCB: TK/CAHL001747
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 006.74 M946
Mã ĐKCB: TK/CAHL001741
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 006.74 H313
Mã ĐKCB: TK/CAHL001739
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 006.7 W721
Mã ĐKCB: TK/CAHL001724,TK/CAHL001725
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 006.7 B764
Mã ĐKCB: TK/CAHL001703
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons Inc. 2013
Mã xếp giá: 006.7 P776
Mã ĐKCB: TK/CAHL001695
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.74 O812
Mã ĐKCB: TK/TTHL001912,TK/TTHL001913,TK/TTHL001914
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2014
Mã xếp giá: 006.76 A111
Mã ĐKCB: TK/TTHL001888,TK/TTHL001890