Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2002
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000024, TK/FAT2000026, TK/FLTT000104, TK/FLTT000105...
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2007
Mã xếp giá: 005.2/76 K458
Mã ĐKCB: TK/DNCA000047,TK/CAHL001332
Thông tin xuất bản: Wiley publishing 2009
Mã xếp giá: 006.76 P964
Mã ĐKCB: TK/DNCA000049,TK/DNCA000050,TK/CAHL001328
Thông tin xuất bản: Thống kê 2002
Mã xếp giá: 005.26 R535
Mã ĐKCB: TK/FAT1000572
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2007
Mã xếp giá: 005.133 W647
Mã ĐKCB: TK/TTHL001794
Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2007
Mã xếp giá: 006.7 C118
Mã ĐKCB: TK/TTHL001760
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2007
Mã xếp giá: 006.7 P577
Mã ĐKCB: TK/TTHL000304,TK/TTHL001406,TK/TTHL001739
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000302, TK/TTHL000113, TK/TTHL000114, TK/TTHL001433...
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.2768 W735
Mã ĐKCB: TK/CAHL001235
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.2/76 P964
Mã ĐKCB: TK/CAHL000439, TK/CAHL000440, TK/CAHL001097, TK/CAHL001439...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2004
Mã xếp giá: 005.133 B811
Mã ĐKCB: TK/CAHL000275,TK/CAHL001391
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000219, TK/FAT2000222, TK/FAT2000223, TK/FAT2000224...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 005.5 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001520
Thông tin xuất bản: Thomson Learning/Course Technology 2008
Mã xếp giá: 005.133 D754
Mã ĐKCB: TK/TTHL001804
Thông tin xuất bản: Aptech Limited 2002
Mã xếp giá: 005.13 I619
Mã ĐKCB: TK/TTHL000402,TK/TTHL000772,TK/TTHL000773
Thông tin xuất bản: Aptech Worldwide
Mã xếp giá: 005.2/76 A838
Mã ĐKCB: TK/TTHL000814, TK/TTHL000815, TK/TTHL000816, TK/TTHL000817...
Thông tin xuất bản: Aptech Worldwide
Mã xếp giá: 005.13 V834
Mã ĐKCB: TK/TTHL000651,TK/TTHL000654,TK/TTHL000655
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Technology Education 2005
Mã xếp giá: 005.2/768 B811
Mã ĐKCB: TK/CAHL000316,TK/HCHL000987
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.13/3 M157
Mã ĐKCB: TK/CAHL000315,TK/HCHL000988
Thông tin xuất bản: Mũi Cà Mau 2003
Mã xếp giá: 005.362 071 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL000321, TK/TTHL000322, TK/TTHL001448, TK/TTHL001594...