Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 69 biểu ghi cho từ khóa ngữ pháp

Mind map English Grammar : Giáo trình học và tham khảo dành cho người học và giảng viên tiếng Anh / Tiến sĩ Nguyễn Đắc Tâm - Tái bản lần 5

Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp TP.HCM. Cty sách First News 2019

Mã xếp giá: 428 T153

Mã ĐKCB: TK/NNQN000006

Giải thích ngữ pháp Tiếng Anh / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên - Tái bản năm 2020

Thông tin xuất bản: Nxb Đà Nẵng 2020

Mã xếp giá: 428.2 H957

Mã ĐKCB: TK/NNQN000005

Tiếng nhật cho mọi người = Sơ cấp1 : Bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng việt / Minna no Nihongo - In lần thứ 2

Thông tin xuất bản: NXB Trẻ 2019

Mã xếp giá: 495.682 T306

Mã ĐKCB: TK/QNNN000018,TK/PTDN000594

Chinh phục ngữ pháp tiếng anh bằng infographic. Tập 2 / Hà Thị Như Hoa...[Và Những người khác] - Tái bản lần thứ hai

Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020

Mã xếp giá: 428.2 CH312P

Mã ĐKCB: TK/PTDN000269,TK/PTDN000270

Chinh phục toàn diện ngữ pháp tiếng anh bằng Infographic / Hà Thị Như Hoa [Và những người khác] - Tái bản lần thứ hai

Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2020

Mã xếp giá: 428.2 CH312

Mã ĐKCB: TK/PTDN000271,TK/PTDN000272

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 NGỮ PHÁP :: 新完全マスター文法 日本語能力試験N4 / Tomomatsu Etsuko , Nakamura Kaori, Fukushima Sachi

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2015

Mã xếp giá: 495.6 E174

Mã ĐKCB: TK/DNNN000294,TK/DNNN000342

Ngữ pháp Tiếng Trung căn bản / Trương Ấu Đông; Đặng Thanh Tịnh, Phan Huệ dịch

Thông tin xuất bản: ĐHQGHN 2016

Mã xếp giá: 495.15 D717

Mã ĐKCB: TK/DNNN000260,TK/NNHL002989,TK/NNHL002990

絵で見てわかる日本語表現文型<初・中級 / Karuto Nihongo Gakko

Thông tin xuất bản: 2012

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000250

イラストでわかる日本語表現 = Irasuto de wakaru Nihongo Hyougen Chuukyuu

Thông tin xuất bản: 2012

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000249

Ngữ pháp tiếng Nhật : Dành cho sinh viên Việt Nam / Trần Thị Chung Toàn

Thông tin xuất bản: NXB. Từ điển Bách khoa 2014

Mã xếp giá: 495.6 T627

Mã ĐKCB: TK/NNHL002937

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2文法 = Doriru & doriru Nihongo nōryoku shiken N2 bunpō / Keiko Hoshino, Kazuko Tsuji - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002682, TK/NNHL002683, TK/NNHL002684, TK/NNHL002685...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N3 = Doriru ando doriru nihongo noryoku shiken enu san bunpo : 文法 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002663, TK/NNHL002664, TK/NNHL002665, TK/NNHL002666...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!