Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Văn học. Cty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam 2020
Mã xếp giá: 842 B396
Mã ĐKCB: TK/XHQN000048
Thông tin xuất bản: Nxb Văn học. Cty CP Văn hóa Đông A 2020
Mã xếp giá: 843 D886
Mã ĐKCB: TK/XHQN000030,TK/XHHL004639,TK/XHHL004640
Thông tin xuất bản: Nxb Văn học. Cty CP Văn hóa Đông A 2017
Mã xếp giá: 843 G453
Mã ĐKCB: TK/XHQN000026
Thông tin xuất bản: Nxb Hội nhà văn. Cty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam 2019
Mã xếp giá: 843 S589
Mã ĐKCB: TK/XHQN000022
Thông tin xuất bản: Nxb Đà Nẵng 2020
Mã xếp giá: 428.2 H957
Mã ĐKCB: TK/NNQN000005
Thông tin xuất bản: Koko Shuppan 2016
Mã xếp giá: 495.6 K22
Mã ĐKCB: TK/HCHL001612
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2019
Mã xếp giá: 495.682 T306
Mã ĐKCB: TK/QNNN000018,TK/PTDN000594
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2019
Mã xếp giá: 495 N576
Mã ĐKCB: TK/QNNN000014
Thông tin xuất bản: Văn học ; Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam 2019
Mã xếp giá: 843 D886
Mã ĐKCB: TK/FLHC000139,TK/FLHC000152,TK/XHQN000078
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 909 L698
Mã ĐKCB: TK/XHHL004159,TK/XHHL004160
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội 2016
Mã xếp giá: 658.562 K338
Mã ĐKCB: TK/XHHL004089
Thông tin xuất bản: Công thương ; 1980 books,Công thương 2022,2020
Mã xếp giá: 332.678 B929
Mã ĐKCB: TK/CTBZ000178,TK/XHHL004902,TK/XHHL004903
Thông tin xuất bản: Thế giới; LP group 2020
Mã xếp giá: 346.597 L811
Mã ĐKCB: TK/XHHL004063,TK/XHHL004064
Thông tin xuất bản: Thế giới; LP group 2020
Mã xếp giá: 346.597 L811
Mã ĐKCB: TK/XHHL004059,TK/XHHL004060
Thông tin xuất bản: Thế giới; LP group 2020
Mã xếp giá: 346.597 L811
Mã ĐKCB: TK/XHHL004057,TK/XHHL004058,TK/XHHL004730
Thông tin xuất bản: Thế giới; LP group 2020
Mã xếp giá: 346.597 L811
Mã ĐKCB: TK/XHHL004051,TK/XHHL004052
Thông tin xuất bản: Thế giới; LP group 2020
Mã xếp giá: 346.597 L811
Mã ĐKCB: TK/XHHL004045,TK/XHHL004046
Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2018
Mã xếp giá: 843.7 B103
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000490,VHCD/TTDN000491,TK/XHQN000091
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 428.2 CH312P
Mã ĐKCB: TK/PTDN000269,TK/PTDN000270
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2020
Mã xếp giá: 428.2 CH312
Mã ĐKCB: TK/PTDN000271,TK/PTDN000272