Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2007
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL001786
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku, 1998
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL001787
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007
Mã xếp giá: 344.597 H432
Mã ĐKCB: TK/XHHL002237
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: FGR/TK000086, TK/NNHL000196, TK/NNHL001247, TK/NNHL001723...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2000
Mã xếp giá: 428.24 A992
Mã ĐKCB: TK/NNHL001613
Thông tin xuất bản: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh 2005
Mã xếp giá: 428.24 A992
Mã ĐKCB: TK/NNHL001612
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2007
Mã xếp giá: 518 T772
Mã ĐKCB: TK/TNHL000239, TK/TNHL000240, TK/TNHL000636, TK/TNHL000637...
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2007
Mã xếp giá: 518 T772
Mã ĐKCB: TK/TNHL000264, TK/TNHL000265, TK/TNHL000634, TK/TNHL000635...
Thông tin xuất bản: Tri Thức 2007
Mã xếp giá: 153.1 D442
Mã ĐKCB: TK/XHHL000135, TK/XHHL000219, TK/XHHL001499, TK/XHHL002460...
Thông tin xuất bản: Person Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: TK/NNHL000167, TK/NNHL000767, TK/NNHL000769, TK/NNHL000770...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 004.6 T532
Mã ĐKCB: TK/TTHL000045, TK/TTHL000046, TK/TTHL001364, TK/TTHL001697...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.4 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000107,TK/TTHL000497,TK/TTHL001574
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2000
Mã xếp giá: 005.8 B221
Mã ĐKCB: TK/TTHL000115, TK/TTHL000116, TK/TTHL001399, TK/TTHL001638...