Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Văn học; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam 2014
Mã xếp giá: 843 W484
Mã ĐKCB: TK/THCT000090
Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2011
Mã xếp giá: 843 L668
Mã ĐKCB: TK/FLTK000739,TK/THCT000091,TK/XHHL005981
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội 2012
Mã xếp giá: 512.0076 A596
Mã ĐKCB: TK/TKPT000413,TK/TKPT000414
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội 2012
Mã xếp giá: 516.0076 A596
Mã ĐKCB: TK/TKPT000412
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2013
Mã xếp giá: 658.85 H633
Mã ĐKCB: TK/FAT1001279
Thông tin xuất bản: Phụ nữ 2013
Mã xếp giá: 843.92 M989
Mã ĐKCB: TK/FAT1001231
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 1995
Mã xếp giá: 495.6 A699
Mã ĐKCB: TK/NNHL002781
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 1995
Mã xếp giá: 495.6 A699
Mã ĐKCB: TK/NNHL002782
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2010
Mã xếp giá: 371.102 H333
Mã ĐKCB: TK/CAHL001057
Thông tin xuất bản: NXB. Thế giới 2012
Mã xếp giá: 495.922 T532
Mã ĐKCB: TK/NNHL001331,TK/NNHL001332,TK/NNHL001333
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2013
Mã xếp giá: 372.6 D132
Mã ĐKCB: TK/HCHL000942
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2013
Mã xếp giá: 372.6 D132
Mã ĐKCB: TK/HCHL000941
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2013
Mã xếp giá: 372.6 D132
Mã ĐKCB: TK/HCHL000948
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2013
Mã xếp giá: 372.6 D132
Mã ĐKCB: TK/HCHL000947
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010
Mã xếp giá: 370 D132
Mã ĐKCB: TK/HCHL000961,TK/HCHL000962
Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm 2009
Mã xếp giá: 372.6 D132
Mã ĐKCB: TK/HCHL000939,TK/HCHL000940
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2010
Mã xếp giá: 370 D132
Mã ĐKCB: TK/HCHL000952,TK/HCHL000953
Thông tin xuất bản: Nxb Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 959.731 T367
Mã ĐKCB: TK/XHHL001053
Thông tin xuất bản: Nxb Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 307.760 959 P536
Mã ĐKCB: TK/XHHL001049
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2013
Mã xếp giá: 371.3 C533
Mã ĐKCB: TK/XHHL002087