Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 373 biểu ghi cho từ khóa Pháp

Môn tiếng Việt : Bậc tiểu học- chương trình giáo dục hiện đại. Tập 2 / Nhóm cánh buồm

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Tri thức 2013

Mã xếp giá: 372.6 M734

Mã ĐKCB: TK/HCHL000632

Lỗ hổng giảng dạy = The teaching gap / James W. Stigler, James Hiebert, Phan Minh Toàn Thư, Lê Thị Cẩm(Dịch)

Thông tin xuất bản: Trẻ 2012

Mã xếp giá: 371.3 S855

Mã ĐKCB: TK/HCHL000629

Cách mạng kiến / Bernard Werber; Thi Hoa dịch

Thông tin xuất bản: Văn học; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam 2014

Mã xếp giá: 843 W484

Mã ĐKCB: TK/THCT000090

Bạn tôi tình tôi = Mes amis, Mes amous / Marc Levy; Hiệu Constant dịch - Tái bản lần thứ 2

Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2011

Mã xếp giá: 843 L668

Mã ĐKCB: TK/FLTK000739,TK/THCT000091

Phân dạng và phương pháp giải toán đại số 10 : cơ bản và nâng cao / Trần Thị Vân Anh

Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội 2012

Mã xếp giá: 512.0076 A596

Mã ĐKCB: TK/TKPT000413,TK/TKPT000414

Phân dạng và phương pháp giải toán hình học 10: cơ bản và nâng cao/ Trần Thị Vân Anh

Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội 2012

Mã xếp giá: 516.0076 A596

Mã ĐKCB: TK/TKPT000412

Tôn tử binh pháp : Tinh tuyển nghệ thuật thương trường / Phùng Hiếu

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2013

Mã xếp giá: 658.85 H633

Mã ĐKCB: TK/FAT1001279

Bảy năm sau = Sept ans après ... / Guillaume Musso; Hoàng NH dịch

Thông tin xuất bản: Phụ nữ 2013

Mã xếp giá: 843.92 M989

Mã ĐKCB: TK/FAT1001231

A guide to reflective practice for new and experienced teachers / Hope Hartman - 1st ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2010

Mã xếp giá: 371.102 H333

Mã ĐKCB: TK/CAHL001057

A Concise Vietnamese grammar for non-native speakers / Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Khánh Hà, Phạm Như Quỳnh

Thông tin xuất bản: NXB. Thế giới 2012

Mã xếp giá: 495.922 T532

Mã ĐKCB: TK/NNHL001331,TK/NNHL001332,TK/NNHL001333

Công nghệ giáo dục. Tập hai, Kĩ thuật cơ bản / Hồ Ngọc Đại

Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010

Mã xếp giá: 370 D132

Mã ĐKCB: TK/HCHL000961,TK/HCHL000962

Nghiệp vụ sư phạm / Hồ Ngọc Đại

Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm 2009

Mã xếp giá: 372.6 D132

Mã ĐKCB: TK/HCHL000939,TK/HCHL000940

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!