Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 196 biểu ghi cho từ khóa Nhật Bản

Nhân sinh duy tân / Yoshitaka KiTao ; Hồng Ngọc dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà 2016

Mã xếp giá: 658.409 2 K622

Mã ĐKCB: TK/XHHL003595,TK/XHHL003596

Fintech 4.0 : Những điển hình thành công trong cuộc cách mạng công nghệ tài chính / Kitao Yoshitaka ; Nguyễn Thị Thảo dịch

Thông tin xuất bản: Công thương ; Công ty Sách Thái Hà 2018

Mã xếp giá: 658.15 Y657

Mã ĐKCB: TK/XHHL003593,TK/XHHL003594,TK/FDKD000123

Ngữ pháp tiếng Nhật : Dành cho sinh viên Việt Nam / Trần Thị Chung Toàn

Thông tin xuất bản: NXB. Từ điển Bách khoa 2014

Mã xếp giá: 495.6 T627

Mã ĐKCB: TK/NNHL002937

Văn hóa Nhật : những điều không thể không biết / Shirahata Yozaburo; dịch: Trần Thị Chung Toàn, Dương Thị Hoa

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2014

Mã xếp giá: 306.52 Y84

Mã ĐKCB: TK/XHHL003571, TK/XHHL003572, GT/XHHL008013, GT/XHHL008014...

Cách người Nhật xây dựng mối quan hệ / Kawashita Kazuhiko; Độc Lập dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books 2018

Mã xếp giá: 302.095 2 K239

Mã ĐKCB: TK/XHHL003501

Kafka bên bờ biển = Kafka on the shore / Haruki Murakami; Dương Tường dịch

Thông tin xuất bản: Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2018,2021

Mã xếp giá: 895.6 M972

Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000217, VHCD/TTDN000218, TK/XHHL004442, TK/XHHL004443...

Điều kỳ diệu của tiệm tạp hóa : Higashino Keigo / Phương Nam dịch

Thông tin xuất bản: Hội Nhà Văn 2018

Mã xếp giá: 895.636 K272

Mã ĐKCB: TK/FDTK000143,TK/XHHL004401,TK/XHHL004402

短期マスター日本語能力試験ドリル N5 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N5 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002596,TK/NNHL002597,TK/NNHL002598

短期マスター日本語能力試験ドリル N4 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N4 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002590,TK/NNHL002591,TK/NNHL002592

短期マスター日本語能力試験ドリル N3 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N3 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002587, TK/NNHL002588, TK/NNHL002589, TK/NNHL002641...

短期マスター日本語能力試験ドリル N2 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N2 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002582,TK/NNHL002583

Nhật Bản có điều kỳ diệu : đặc san / Hoa Học Trò

Thông tin xuất bản: Báo Sinh viên Việt Nam 2015

Mã xếp giá: 370.116 N576

Mã ĐKCB: TK/XHHL003005,TK/XHHL003006,TK/XHHL003007

Văn hóa Nhật Bản : Từ vựng, phong tục, quan niệm / Viện Văn hóa Nhật Bản; Vũ Hữu Nghị: dịch; Lưu Ngọc Trịnh: hiệu đính - Tái bản trên bản in năm 1991

Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty cổ phần sách Alpha 2016

Mã xếp giá: 306.52 V217

Mã ĐKCB: TK/XHHL002969,TK/XHHL002970,TK/XHHL002971

Hyakunin Isshu vườn thơ trăm hương sắc : Công trình được xuất bản với Chương trình tài trợ của Quĩ Sumitomo, Nhật Bản / Fujiwara No Teika ; Trần Thị Chung Toàn dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới 2010

Mã xếp giá: 895.6F961

Mã ĐKCB: GT/XHHL004514, GT/XHHL004515, GT/XHHL004516, GT/XHHL004517...

Văn học Nhật Bản : Từ khởi nguyên đến 1868 - Tái bản lần thứ 5

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam 2010

Mã xếp giá: 895.6 C533

Mã ĐKCB: TK/HCHL001089

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!