Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 584 biểu ghi cho từ khóa Nhật

Xách ba lô lên và đi. Tập 1, Châu Á là nhà. Đừng khóc! / Huyền Chip - Tái bản lần 1 có chỉnh sửa

Thông tin xuất bản: Văn học 2012

Mã xếp giá: 915.04 H987

Mã ĐKCB: TK/IBA001979, TK/XHHL002091, TK/FLTK000534, TK/FLTK000535...

Viết lên hy vọng : Cuốn nhật ký làm rung chuyển nền giáo dục Mỹ / Những nhà văn tự do & Erin Gruwell

Thông tin xuất bản: Khoa học xã hội; Công ty sách Thái Hà 2012

Mã xếp giá: 371.102 V666

Mã ĐKCB: TK/FLTK000593,TK/FLTK000594,TK/FLTK001053

1Q84 . Tập 1 / Haruki Murakami; Lục Hương dịch

Thông tin xuất bản: Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam 2012

Mã xếp giá: 895.6 M972

Mã ĐKCB: TK/IBA001892, TK/FLTK000538, TK/XHHL004389, TK/XHHL004390...

New approach chukyu nihongo (kisohen) renshucho = new approach japanese intermediate course : work book / Noboru Oyanagi; Noriko Iwai; Kaori Nakamura

Thông tin xuất bản: AGP 2004

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: TK/HCHL000759, TK/NNHL002047, TK/NNHL002059, TK/NNHL002102...

ニューアプローチ中級日本語基礎編改訂版 : New approach Japanese intermediate course : Listening comprehension exercise / Noboru Oyanagi

Thông tin xuất bản: AGP 2010

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: TK/NNHL002072, TK/NNHL002073, TK/NNHL002100, TK/NNHL002101...

ニューアプローチ中級日本語基礎編改訂版: New approach Japanese intermediate course / Noboru Oyanagi

Thông tin xuất bản: AGP 2012

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: GT/GTNN026799, GT/GTNN026800, GT/GTNN026801, GT/GTNN026802...

Tớ là Dâu / Joe Ruelle

Thông tin xuất bản: Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam 2012

Mã xếp giá: 895.922 R921

Mã ĐKCB: TK/XHHL000645,TK/XHHL000646,TK/XHHL002338

Nhật ký chú bé nhút nhát. Tập 2, "luật" của Rodrick / Jeff Kinney; Giang Vũ dịch

Thông tin xuất bản: Văn học; Công ty sách HaGiangbooks 2011

Mã xếp giá: 813 K558

Mã ĐKCB: TK/XHHL000614

Một lít nước mắt / Kito Aya; Trọng Đức dịch

Thông tin xuất bản: Hội Nhà Văn,Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh;$aCông ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2023,2011

Mã xếp giá: 895.6 A973

Mã ĐKCB: TK/XHHL000583, TK/FAT2000939, TK/XHHP000346, TK/XHHP000347...

Tự điển Hán - Nhật Việt: Chinese - Japanese dictionary with Vietnamese interpretation. Volume1 / Nguyễn Mạnh Hùng

Thông tin xuất bản: Từ điển bách khoa - Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2010

Mã xếp giá: 495.635 97 H936

Mã ĐKCB: TK/NNHL002333

にほんご チャレンジ: 二本ご のう りょく し せん たい さく = Vocabulary, N4 / Yamazaki Yukiko

Thông tin xuất bản: ASK publishing 2010

Mã xếp giá: 495.6 Y198

Mã ĐKCB: TK/NNHL002332

Socrates in Love : Tiếng gọi tình yêu giữa lòng thế giới / Katayama Kyoichi; Minh Châu, Uyên Thiểm dịch

Thông tin xuất bản: Nxb Văn học 2009

Mã xếp giá: 895.6 K996

Mã ĐKCB: TK/FLTK000558, TK/XHHL002747, TK/XHHL002748, TK/THCT000112...

日本事情・日本文化を教える = Nihon jijō, Nihon bunka o oshieru. T. 9 / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: ひつじ書房 2010

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001195,TK/DNHC000378,TK/DNHC000379

初級を敎える. T. 9 / Yōko Abe; Masako Nakamura; Kokusai Kōryū Kikin.

Thông tin xuất bản: ひつじ書房 2007

Mã xếp giá: 495.6 A138

Mã ĐKCB: TK/HCHL001194

書くことを教える = Kaku koto o oshieru. T. 8 / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō 2010

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001193

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!