Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 584 biểu ghi cho từ khóa Nhật

Kanji wa muzukashi kunai = Kanji isn't that hard : kanji can be mastered with the "24 rules" / Yoshiaki Takebe

Thông tin xuất bản: ALC Press 1993

Mã xếp giá: 495.6 T136

Mã ĐKCB: TK/NNHL001362,TK/NNHL001363

Để trở thành Samurai tiếng Nhật / Abe Masayuki ; Trần Thị Thu Thủy: dịch

Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2012

Mã xếp giá: 330.952 M394

Mã ĐKCB: TK/XHHL001250

Totto-Chan bên cửa sổ / Kuroyanagi Tetsuko; Trương Thùy Lan dịch

Thông tin xuất bản: Văn học; Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam 2013

Mã xếp giá: 895.6 T348

Mã ĐKCB: TK/XHHL002998, VHCD/TTDN000093, VHCD/TTDN000094, TK/XHQN000197...

新日本語の基礎 2, / Kaigai Gijutsusha Kenshū Kyōkai

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 1993

Mã xếp giá: 495.6 K996

Mã ĐKCB: FPT/CD.001079

Shin-nihongo-no-chūkyū / KaigaiGijutsushaKenshūKyōkai

Thông tin xuất bản: Tōkyō Surīēnettowāku

Mã xếp giá: 495.6 K996

Mã ĐKCB: FPT/CD.001078

Shin Nihongo no kiso 1 / Kaigai Gijutsusha Kenshū Kyōkai

Thông tin xuất bản: Surī Ē Nettowāku 1990

Mã xếp giá: 495.6 K996

Mã ĐKCB: FPT/CD.001077

Shin Nihongo no kiso. 1: Teacher's instruction guide / Kaigai, Gijutsusha, Kenshū, Kyōkai.

Thông tin xuất bản: 3A Corp. 2004

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002777

"初級総仕上げ 文法編ー実力アップ" / "松本節子 星野恵子"

Thông tin xuất bản: (株)ユニコム 2003

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000167, TK/DNNN000168, TK/DNNN000169, TK/DNNN000170...

"これで 大丈夫  聴解問題ー実力アップ" / "松本節子 星野恵子"

Thông tin xuất bản: 1999

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000162, TK/DNNN000163, TK/DNNN000164, TK/DNNN000165...

文法とレーニン儀 N4 / "安藤 栄里子 今川 和 "

Thông tin xuất bản: 株式会社 アクル

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000157, TK/DNNN000158, TK/DNNN000159, TK/DNNN000160...

徹底ドリルN3 / "西隈俊哉 相場康子 坂本勝信 伊東克洋"

Thông tin xuất bản: 株式会社 アクル 2008

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000152, TK/DNNN000154, TK/DNNN000155, TK/DNNN000156...

"カタカナ語彙 トレーニング" / "島野節子 世良明美 辻野弘子 妻形ひさる"

Thông tin xuất bản: 株式会社 スリーエーネットワーク 2010

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000142, TK/DNNN000143, TK/DNNN000144, TK/DNNN000145...

百年前の日本 = Hyakunenmae no Nihon / 構成小西四郎, 岡秀行. 小西四郎, 岡秀行,

Thông tin xuất bản: Shōgakkan 2005

Mã xếp giá: 306.652 S558

Mã ĐKCB: TK/XHHL002073

Từ điển vui học tiếng Nhật cho người Việt Nam / Takano Tsugunaga

Thông tin xuất bản: Thế Giới 2012

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000963,TK/NNHL002195

Rừng Na Uy / Haruki Murakami; Trịnh Lữ dịch

Thông tin xuất bản: Hội nhà văn,Hội nhà văn 2012,2023

Mã xếp giá: 895.6 M972

Mã ĐKCB: TK/XHHL001866, TK/XHHL004093, TK/XHHL004094, TK/XHQN000047...

Phía Nam biên giới, phía tây mặt trời / Haruki Murakami, Cao Việt Dũng dịch

Thông tin xuất bản: Hội nhà văn,Hội nhà văn 2007,2012

Mã xếp giá: 895.6 M972

Mã ĐKCB: TK/XHHL001882, TK/XHHL002952, TK/DN000597, TK/DN000598...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!