Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2018,2021
Mã xếp giá: 895.6 M972
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000217, VHCD/TTDN000218, TK/XHHL004442, TK/XHHL004443...
Thông tin xuất bản: Hội Nhà Văn 2018
Mã xếp giá: 895.6 K272
Mã ĐKCB: TK/FDTK000143,TK/XHHL004401,TK/XHHL004402
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản thế giới 2012
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL002724
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thế giới 2012
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL002723
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002690, TK/NNHL002691, TK/NNHL002692, TK/NNHL002693...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002682, TK/NNHL002683, TK/NNHL002684, TK/NNHL002685...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002676,TK/NNHL002677,TK/NNHL002678
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002673,TK/NNHL002674,TK/NNHL002675
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002668, TK/NNHL002669, TK/NNHL002670, TK/NNHL002671...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002663, TK/NNHL002664, TK/NNHL002665, TK/NNHL002666...
Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2011
Mã xếp giá: 495.6 Q61
Mã ĐKCB: TK/NNHL002656,TK/NNHL002657
Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2011
Mã xếp giá: 495.6 Q61
Mã ĐKCB: TK/NNHL002654,TK/NNHL002655
Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2011
Mã xếp giá: 495.6 Q61
Mã ĐKCB: TK/NNHL002652,TK/NNHL002653
Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2011
Mã xếp giá: 495.6 Q61
Mã ĐKCB: TK/NNHL002650,TK/NNHL002651
Thông tin xuất bản: Aruku 2012
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001377
Thông tin xuất bản: Aruku 2008
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001358
Thông tin xuất bản: Aruku 2009
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001357
Thông tin xuất bản: Aruku 2009
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001356
Thông tin xuất bản: Hà Nội 2017
Mã xếp giá: 158.1 T153
Mã ĐKCB: TK/XHHL003338, TK/XHHL003339, KHPT/CCDN000254, KHPT/CCDN000255...
Thông tin xuất bản: Asukushuppan 2014
Mã xếp giá: 495.6 T875
Mã ĐKCB: TK/NNHL002616,TK/NNHL002617,TK/NNHL002618