Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 584 biểu ghi cho từ khóa Nhật

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 Nghe hiểu = 新完全マスター聴解 日本語能力試験N4 / Nakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomatsu Etsuko

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.68 L978

Mã ĐKCB: TK/DNNN000288, TK/NNHL003468, TK/NNHL003469, TK/NNHL003470...

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 CHỮ HÁN = 新完全マスター漢字 日本語能力試験 N4 / Ishii Reiko , Suzuki Hideko, Moriya Kazumi,...

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.68 L978

Mã ĐKCB: TK/DNNN000287, TK/NNHL003471, TK/NNHL003472, TK/NNHL003473...

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 Chữ Hán / Ishii Reiko, Suzuki Eiko, Takagi Miho, Yamazaki Yōko,...

Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2015

Mã xếp giá: 495.6 L979

Mã ĐKCB: TK/DNNN000277

Luyện Thi năng lực tiếng Nhật N3 TỪ VỰNG / Hiroko Ino, Yukari Honda, Satomi Kurusu, Kanako Maebo

Thông tin xuất bản: Mei surīēnettowāku 2018

Mã xếp giá: 495.6 L979

Mã ĐKCB: TK/DNNN000258

Nghệ thuật bài trí của người Nhật : phép màu thay đổi cuộc sống / Marie Kondo ; Thanh Minh dịch - Tái bản lần 10

Thông tin xuất bản: Lao động ; Công ty Cổ phần sách Thái Hà 2019

Mã xếp giá: 648 K821

Mã ĐKCB: TK/XHHL003656,TK/XHHL003657

Tiếng Nhật trong tầm tay = できる日本語. 初級本冊 : Trình độ sơ cấp / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội 2018

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/DNNN004444, GT/DNNN004503, GT/DNNN004504, GT/DNNN004505...

Nhân sinh duy tân / Yoshitaka KiTao ; Hồng Ngọc dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà 2016

Mã xếp giá: 658.409 2 K622

Mã ĐKCB: TK/XHHL003595,TK/XHHL003596

Fintech 4.0 : Những điển hình thành công trong cuộc cách mạng công nghệ tài chính / Kitao Yoshitaka ; Nguyễn Thị Thảo dịch

Thông tin xuất bản: Công thương ; Công ty Sách Thái Hà 2018

Mã xếp giá: 658.15 Y657

Mã ĐKCB: TK/XHHL003593,TK/XHHL003594,TK/FDKD000123

Ngữ pháp tiếng Nhật : Dành cho sinh viên Việt Nam / Trần Thị Chung Toàn

Thông tin xuất bản: NXB. Từ điển Bách khoa 2014

Mã xếp giá: 495.6 T627

Mã ĐKCB: TK/NNHL002937

Văn hóa Nhật : những điều không thể không biết / Shirahata Yozaburo; dịch: Trần Thị Chung Toàn, Dương Thị Hoa

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2014

Mã xếp giá: 306.52 Y84

Mã ĐKCB: TK/XHHL003571, TK/XHHL003572, GT/XHHL008013, GT/XHHL008014...

Cách người Nhật xây dựng mối quan hệ / Kawashita Kazuhiko; Độc Lập dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books 2018

Mã xếp giá: 302.095 2 K239

Mã ĐKCB: TK/XHHL003501

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!