Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 584 biểu ghi cho từ khóa Nhật

漢字・語彙が弱いあなたへ = Kanji goi ga yowai anata e / Atachi Akiko, KurosakinNoriko, Nakayama Yuka - 7th ed.

Thông tin xuất bản: 凡人社 2019

Mã xếp giá: 495.68 A315

Mã ĐKCB: TK/NNHL003041,TK/NNHL003042,TK/NNHL003043

日本語教師のための実践・作文指導 / Ishiguro Kei - 3 rd ed.

Thông tin xuất bản: くろしお出版,Kuroshio shuppan 2017

Mã xếp giá: 495.68 K271

Mã ĐKCB: TK/NNHL003040

「日本語らしさ」の文法 = Nihongorashisa no bunpō / Kondoh Atsuko

Thông tin xuất bản: 研究社,Kenkyūsha 2018

Mã xếp giá: 495.68 A882

Mã ĐKCB: TK/NNHL003036,TK/NNHL003037

クローズアップ日本事情15 = Japan up close : 15 lessons on society and culture in Japanese : 日本語で学ぶ社会と文化 / Mizue Sasaki - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: ジャパンタイムズ Tokyo Japan Times 2019

Mã xếp giá: 495.682 S252

Mã ĐKCB: TK/NNHL003026,TK/NNHL003027

みんなの日本語 初級1 第2版本冊 = Minna no Nihongo shokyu 1 dai 2 hanpon saku

Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2012

Mã xếp giá: 495.6 A11

Mã ĐKCB: TK/DNNN000324

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N2 ĐỌC HIỂU = 新完全マスター聴解 日本語能力試験N2 / Nakamura Kaori , Fukushima Sachi, tomomatsu etsuko

Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2011

Mã xếp giá: 495.6 K140

Mã ĐKCB: TK/DNNN000299,TK/DNNN000341

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 NGỮ PHÁP :: 新完全マスター文法 日本語能力試験N4 / Tomomatsu Etsuko , Nakamura Kaori, Fukushima Sachi

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2015

Mã xếp giá: 495.6 E174

Mã ĐKCB: TK/DNNN000294,TK/DNNN000342

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!