Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 604 biểu ghi cho từ khóa Nhật

A New History of Shinto / John Breen (Author), Mark Teeuwen (Author)

Thông tin xuất bản: Wiley-Blackwell 2010

Mã xếp giá: 200.952 J653

Mã ĐKCB: TK/DN000312

Edo Culture: : Daily Life and Diversions in Urban Japan, 1600-1868 / Nishiyama Matsunosuke

Thông tin xuất bản: University of Hawai’i Press 1997

Mã xếp giá: 952 M434

Mã ĐKCB: TK/DN000311

Neighborhood Tokyo / Theodore C. Bestor (Author)

Thông tin xuất bản: Stanford University Press 1989

Mã xếp giá: 301.0952 T388

Mã ĐKCB: TK/DN000310

Tokugawa Religion / Robert N. Bellah (Author)

Thông tin xuất bản: The Free Press 1957

Mã xếp giá: 200.952 R6423

Mã ĐKCB: TK/DN000309

Women in Japanese Religions / Barbara R. Ambros (Author)

Thông tin xuất bản: New York University Press, 2015

Mã xếp giá: 305.420952 B229

Mã ĐKCB: TK/DN000308

Waste / Eiko Maruko Siniawer (Author)

Thông tin xuất bản: Cornell University Press 2018

Mã xếp giá: 640.286 M389

Mã ĐKCB: TK/DN000307

Japan's ASEAN Policy : In Search of Proactive Multilateralism / Sueo Sudo (Author)

Thông tin xuất bản: Institute of Southeast Asian Studies 2015

Mã xếp giá: 327 S944

Mã ĐKCB: TK/DN000306

Japanamerica / Roland Kelts (Author

Thông tin xuất bản: St. Martin's Press 2007

Mã xếp giá: 306.952 R744

Mã ĐKCB: TK/DN000305

Aging and Loss : Mourning and Maturity in Contemporary Japan / Jason Danely (Author)

Thông tin xuất bản: Rutgers University Press 2014

Mã xếp giá: 392.0952 A837

Mã ĐKCB: TK/DN000304

Japan's High Schools / Thomas P. Rohlen (Author)

Thông tin xuất bản: University of California Press 1983

Mã xếp giá: 370 T4611

Mã ĐKCB: TK/DN000303

Biên niên ký chim vặn dây cót / Haruki Murakami ; Trần Tiễn Cao Đăng dịch - Tái bản có sửa chữa

Thông tin xuất bản: Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2022

Mã xếp giá: 895.6 M972

Mã ĐKCB: TK/XHBN000917

Kafka bên bờ biển = Kafka on the shore / Haruki Murakami; Dương Tường dịch

Thông tin xuất bản: Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2022

Mã xếp giá: 895.6 M972

Mã ĐKCB: TK/XHBN000902,TK/IBA002533,TK/QNTH000310

Race for the Exits : The Unraveling of Japan's System of Social Protection / leonard-j-schoppa (Author)

Thông tin xuất bản: Cornell University Press 2005

Mã xếp giá: 320.952 L5814

Mã ĐKCB: TK/DN000302

Routledge Handbook of Japanese Culture and Society / Victoria Bestor (Editor), Theodore C. Bestor (Editor), Akiko Yamagata (Editor)

Thông tin xuất bản: Routledge 2013

Mã xếp giá: 301.0952 R8696

Mã ĐKCB: TK/DN000301

Contemporary Japanese Literature: : An Anthology of Fiction, Film, and Other Writing Since 1945

Thông tin xuất bản: Cheng & Tsui 2005

Mã xếp giá: 952 H624

Mã ĐKCB: TK/DN000300

Currency and Contest in East Asia : The Great Power Politics of Financial Regionalism / William M. Grimes (Author)

Thông tin xuất bản: Cornell University Press 2008

Mã xếp giá: 330.952 W718

Mã ĐKCB: TK/DN000299

The Growth Idea : Purpose and Prosperity in Postwar Japan / Scott O'Bryan (Author)

Thông tin xuất bản: University of Hawaii Press 2009

Mã xếp giá: 952.03 S4251

Mã ĐKCB: TK/DN000298

Infinite Dendogram 1- Khởi điểm của những khả năng. 1 : Khởi điểm của những khả năng / Sakon Kaidou; Phạm Tiết Nguyên dịch; Taiki minh họa

Thông tin xuất bản: Hà Nội; Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam 2020

Mã xếp giá: K132

Mã ĐKCB: TK/XHHP000091

Totto-Chan bên cửa sổ / Kuroyanagi Tetsuko; Trương Thùy Lan dịch

Thông tin xuất bản: Văn học; Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam 2022

Mã xếp giá: 895.6 T348

Mã ĐKCB: TK/XHBN000889,TK/QNTH000286,TK/TKHN000299

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!