Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt 2012
Mã xếp giá: 158.1 N4993
Mã ĐKCB:
Thông tin xuất bản: NXB Đại Học Sư Phạm TP Hồ Chí Minh
Mã xếp giá: 372.6 N499
Mã ĐKCB: GK/12DN000247
Thông tin xuất bản: NXB Đại Học Sư Phạm TP Hồ Chí Minh
Mã xếp giá: 372.6 N499
Mã ĐKCB: GK/12DN000241
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 372.52 N499
Mã ĐKCB: GK/12DN000224, GK/12DN000225, GK/12DN000226, GK/12DN000227...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 372.634 N499
Mã ĐKCB: GK/12DN000237, GK/12DN000238, GK/12DN000239, GK/12DN000240...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo Dục Việt Nam 2018
Mã xếp giá: 372.6 N499
Mã ĐKCB: GK/12DN000207, GK/12DN000208, GK/12DN000209, GK/12DN000210...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo Dục Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 372.6 N499
Mã ĐKCB: GK/12DN000173, GK/12DN000174, GK/12DN000175, GK/12DN000176...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 372.52 N499
Mã ĐKCB: GK/12DN000162, GK/12DN000163, GK/12DN000164, GK/12DN000165...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 372.6 N4996
Mã ĐKCB: GK/12DN000135, GK/12DN000136, GK/12DN000137, GK/12DN000138...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 372.52 N4997
Mã ĐKCB: GK/12DN000132,GK/12DN000133,GK/12DN000134
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam
Mã xếp giá: 372.3 N499
Mã ĐKCB: GK/12DN000129
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam
Mã xếp giá: 372.83 N499
Mã ĐKCB: GK/12DN000130
Thông tin xuất bản: NXB Giáo Dục Việt Nam 2018
Mã xếp giá: 372.6 N499
Mã ĐKCB: GK/12DN000118, GK/12DN000119, GK/12DN000120, GK/12DN000121...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam
Mã xếp giá: 372.6 N499
Mã ĐKCB: GK/12DN000131
Thông tin xuất bản: NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh 2013
Mã xếp giá: 428 N4994
Mã ĐKCB: TK/QNNN000184
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2023
Mã xếp giá: G0PH1Q004k23 - THS N499
Mã ĐKCB: GK/GKHN000045,GK/GKHN000046,GK/GKHN000047
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2022
Mã xếp giá: G0LH1V003t22 N499
Mã ĐKCB: GK/GKHN000035,GK/GKHN000036,GK/GKHN000037
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 2023
Mã xếp giá: N499
Mã ĐKCB: GK/GKHN000032,GK/GKHN000033,GK/GKHN000034
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2023
Mã xếp giá: G4HH1M001x23 N499
Mã ĐKCB: GK/GKHN000026,GK/GKHN000027,GK/GKHN000028
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2023
Mã xếp giá: G3BH1V003a23-ĐTH N499
Mã ĐKCB: GK/GKHN000020,GK/GKHN000021,GK/GKHN000022