Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001514, TK/HCHL001515, TK/HCHL001516, TK/HCHL001517...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001504, TK/HCHL001505, TK/HCHL001506, TK/HCHL001507...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001499, TK/HCHL001500, TK/HCHL001501, TK/HCHL001502...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001494, TK/HCHL001495, TK/HCHL001496, TK/HCHL001497...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001488, TK/HCHL001489, TK/HCHL001490, TK/HCHL001491...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001478, TK/HCHL001479, TK/HCHL001480, TK/HCHL001481...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 B268
Mã ĐKCB: TK/HCHL001472, TK/HCHL001473, TK/HCHL001474, TK/HCHL001475...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2011
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: GT/NNHL006080, GT/NNHL006081, GT/NNHL006084, GT/NNHL006085...
Thông tin xuất bản: Va. : Mercury Learning and Information 2013
Mã xếp giá: 006.74 O86
Mã ĐKCB: TK/TKBT000135
Thông tin xuất bản: Kinh Tế TP.HCM 2017
Mã xếp giá: 659.1092 H793
Mã ĐKCB: TK/XHHL003392
Thông tin xuất bản: Trẻ 2017
Mã xếp giá: 650.1 T861
Mã ĐKCB: TK/FDTK000134
Thông tin xuất bản: Pearson 2017
Mã xếp giá: 658.8 K262
Mã ĐKCB: GT/XHHL004878, GT/XHHL004879, GT/XHHL004880, GT/XHHL004881...
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2015
Mã xếp giá: 658.8342 T433
Mã ĐKCB: TK/XHHL003328
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2016
Mã xếp giá: 658.8 Q16
Mã ĐKCB: TK/XHHL003253,TK/XHHL003254,TK/XHHL003255
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2016
Mã xếp giá: 658.8 P982
Mã ĐKCB: TK/XHHL003250,TK/XHHL003251,TK/XHHL003252
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.872 C533
Mã ĐKCB: TK/XHHL003239,TK/XHHL003240,TK/XHHL003241
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.8 F538
Mã ĐKCB: TK/XHHL003225,TK/XHHL003226,TK/XHHL003227
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.8 M918
Mã ĐKCB: TK/XHHL003216,TK/XHHL003217,TK/XHHL003218
Thông tin xuất bản: Pearson 2016
Mã xếp giá: 658.8 C433
Mã ĐKCB: GT/XHHL004713, GT/XHHL004714, GT/XHHL004715, GT/XHHL004716...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2013
Mã xếp giá: 658.8 K394
Mã ĐKCB: TK/CAHL002105