Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2009
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002019
Thông tin xuất bản: Paiboon Pub. 2004
Mã xếp giá: 495.915 B395
Mã ĐKCB: TK/NNHL002005
Thông tin xuất bản: Paiboon Pub. 1995
Mã xếp giá: 495.9 B395
Mã ĐKCB: TK/NNHL002004
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2011
Mã xếp giá: 428.2 L425
Mã ĐKCB: TK/HCHL000622
Thông tin xuất bản: Topics Entertainment 2008
Mã xếp giá: 428 T674
Mã ĐKCB: TK/CDPT000014,TK/CDPT000015
Thông tin xuất bản: Research & Education Association 2011
Mã xếp giá: 428.0076 M984
Mã ĐKCB: TK/TKPT000423, TK/TKPT000424, TK/TKPT000425, TK/TKPT000426...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2012
Mã xếp giá: 428.2 Q11
Mã ĐKCB: TK/CDHL000028
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill ESL/ELT 2004
Mã xếp giá: 428.0076 L488
Mã ĐKCB: TK/CAHL000958
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Press 2007
Mã xếp giá: 338.0640951 P828
Mã ĐKCB: TK/CAHL000928
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Press 2007
Mã xếp giá: 338.040951 K454
Mã ĐKCB: TK/CAHL001608,TK/CAHL001612
Thông tin xuất bản: Bloomberg Press 2009
Mã xếp giá: 332.456 C456
Mã ĐKCB: TK/CAHL000871
Thông tin xuất bản: Wordsworth Editions 2009
Mã xếp giá: 823 T969
Mã ĐKCB: TK/XHHL000703
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2000
Mã xếp giá: 428.1071 K296
Mã ĐKCB: TK/NNHL000896
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 428.2/4 W492
Mã ĐKCB: TK/CAHL000497,TK/CAHL000823
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2006
Mã xếp giá: 428.24 B379
Mã ĐKCB: FGR/TK000066,FGR/TK000070
Thông tin xuất bản: Pearson 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/HCHL000181, TK/HCHL000183, TK/HCHL000184, TK/HCHL000185...
Thông tin xuất bản: Cengage 2010
Mã xếp giá: 495.107 6 L795
Mã ĐKCB: TK/HCHL001054
Thông tin xuất bản: Cengage 2009
Mã xếp giá: 495.107 6 L795
Mã ĐKCB: TK/HCHL001052
Thông tin xuất bản: Cengage 2009
Mã xếp giá: 495.107 6 L795
Mã ĐKCB: TK/HCHL001053
Thông tin xuất bản: Cengage 2009
Mã xếp giá: 495.107 6 L795
Mã ĐKCB: TK/HCHL001051