Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2013
Mã xếp giá: 428.24 R658
Mã ĐKCB: TK/HCHL001306
Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2013
Mã xếp giá: 428.24 R658
Mã ĐKCB: TK/HCHL001305
Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2012
Mã xếp giá: 428.24 N833
Mã ĐKCB: TK/HCHL001304
Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2012
Mã xếp giá: 428.24 N833
Mã ĐKCB: TK/HCHL001303
Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2012
Mã xếp giá: 428.24 N833
Mã ĐKCB: TK/HCHL001302
Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2015
Mã xếp giá: 428.24 G728
Mã ĐKCB: TK/HCHL001301
Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2015
Mã xếp giá: 428.24 M145
Mã ĐKCB: TK/HCHL001300
Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2015
Mã xếp giá: 428.24 M237
Mã ĐKCB: TK/HCHL001299
Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2015
Mã xếp giá: 428.24 P963
Mã ĐKCB: TK/HCHL001298
Thông tin xuất bản: Tổng hợp; Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2015
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002448,TK/NNHL002449
Thông tin xuất bản: Bungei Shunjū, Heisei 15 2003
Mã xếp giá: 495.6 K817
Mã ĐKCB: TK/NNHL002442
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002431, TK/NNHL002433, TK/NNHL002434, TK/NNHL002435...
Thông tin xuất bản: Tổng hợp; Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2014
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002429,TK/NNHL002430
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2007
Mã xếp giá: 428.24 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002428
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: GK/DNFS000126, GK/DNFS000127, GK/DNFS000128, GK/DNFS000129...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/DNNN000224, TK/DNNN000225, TK/DNNN000226, TK/DNNN000227...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002622, TK/NNHL002623, TK/NNHL002624, TK/NNHL002625...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002419, GT/DNNN003616, GT/DNNN003617, GT/DNNN003618...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: GT/DNNN003660, GT/DNNN003661, GT/DNNN003662, GT/DNNN003663...
Thông tin xuất bản: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội 2016
Mã xếp giá: 428.24 H999
Mã ĐKCB: TK/NNHL002401