Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 1744 biểu ghi cho từ khóa Anh

Market leader elementary business English practice file/ John Rogers

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2004

Mã xếp giá: 428.24 R727

Mã ĐKCB: TK/DNHC000039, TK/DNHC000040, TK/DNHC000041, TK/DNHC000043...

Sử ký FPT = Sử ký 13 : 1998-2001 / Công ty FPT

Thông tin xuất bản: Công ty FPT 2001

Mã xếp giá: 338.7092 S938

Mã ĐKCB: TK/XHHL002380

The Kojien: One day one word = 広辞苑一日一語 : 広辞苑第六版刊行記念 / 山口昭男

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001289

Dictionary of Information Technology Term = 情報技術用語大辞典 / Hideo Aiso; Ōmusha

Thông tin xuất bản: Ohmsha 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001276

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 3, 付録 / 山口 昭男

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001277

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 2, たーん / Shinmura Izuru - 6

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001279

Summit TV2 : Activity worksheets and teaching notes / Joan Saslow

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/HCHL000046

Longman preparation course for the TOEFL test with answer key/ Deborah Phillips

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2003

Mã xếp giá: 428 T641

Mã ĐKCB: TK/NNHL000370, TK/NNHL000371, TK/NNHL000807, TK/NNHL002154...

Đàm phán trong kinh doanh : Cạnh tranh hay hợp tác

Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006

Mã xếp giá: 658.4 B979

Mã ĐKCB: TK/XHHL001593, TK/XHHL001594, TK/XHHL001595, TK/XHHL001860...

Quản lý công việc văn phòng : "Nàng dâu" tạo tiếng thơm cho doanh nghiệp

Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006

Mã xếp giá: 651.3 B979

Mã ĐKCB: TK/XHHL001601, TK/XHHL001625, TK/XHHL001626, TK/XHHL001627...

Longman preparation course for the Toefl test: the paper test / Deborah Phillips

Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp. HCM 2005

Mã xếp giá: 428 T641

Mã ĐKCB: TK/IBAN000210, GT/DNNN001256, GT/DNNN001257, GT/DNNN001258...

Intelligent business skills book : Upper - Intermediate business English / Christine Johnson, Irene Barrall - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2007

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNHC000012, TK/DNHC000273, TK/DNHC000274, TK/DNHC000275...

Intelligent business upper - intermediate teacher's book : Upper intermediate business English / Louise Pile, Susan Lowe - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Longman$c2008

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNHC000011, TK/HCHL000037, TK/HCHL000038, TK/HCHL000600...

Intelligent business intermediate skill book : Intermediate business English / Christine Johnson - 4th ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Longman$c2007

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNHC000009, TK/DNHC000247, TK/DNHC000248, TK/DNHC000249...

Intelligent business pre-intermediate teacher's book : Pre-intermediate business English / Christine Johnson

Thông tin xuất bản: Longman 2006

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNHC000008, TK/DNHC000141, TK/DNHC000142, TK/DNHC000169...

新グローバル英和辞典= The new Global English - Japanese Dictionary/ Kazuo Yamagishi; Kenzō Kihara

Thông tin xuất bản: Sanseidō 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001285

ジーニアス英和辞典=Genius English - Japanese Dictionary Tomoshichi Konishi...[et, all]

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001288

ヴィスタ英和辞典= Vista, the Vista English-Japanese dictionary / Shunsuke Wakabayashi

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001283

The new century English - Japanese Dictionary= Nyū senchurī Ei-Wa jiten/ Kenzō Kihara; Torajirō Fukumura; Chōzaburō Ashikawa

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001282

新明解国語辞典= Shin meikai kokugo jiten/ Tadao Yamada

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001281

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!