Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Viet Nam education publishing house ; EPB Pan Pacific 2010
Mã xếp giá: 428 K454
Mã ĐKCB: TK/NNHL001160,TK/NNHL001161
Thông tin xuất bản: Viet Nam education publishing house ; EPB Pan Pacific 2010
Mã xếp giá: 428 K454
Mã ĐKCB: TK/NNHL001158,TK/NNHL001159
Thông tin xuất bản: Labour and social pub. 2012
Mã xếp giá: 428 E583
Mã ĐKCB: TK/NNHL001157
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2014
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: GT/DNXH000999, GT/DNXH001000, GT/DNXH001001, GT/DNXH001002...
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 658.15076 G494
Mã ĐKCB: TK/XHHL000864,TK/XHHL000865
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 657 B152
Mã ĐKCB: TK/XHHL000858
Thông tin xuất bản: ILO.VCCI 1998
Mã xếp giá: 338.7 K457
Mã ĐKCB: TK/DNXH000104, TK/DNXH000105, TK/DNXH000106, TK/DNXH000107...
Thông tin xuất bản: 2012
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000401, TK/PODN000402, TK/PODN000420, TK/PODN000631...
Thông tin xuất bản: Tài chính 2006
Mã xếp giá: 658.11 Q89
Mã ĐKCB: TK/XHPO000785
Thông tin xuất bản: Lao động 2012
Mã xếp giá: 658.15 194
Mã ĐKCB: TK/XHPO000784
Thông tin xuất bản: Thống kê 2010
Mã xếp giá: 658.15 K627
Mã ĐKCB: TK/XHPO000783
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: TK/NNHL000990, TK/NNHL000991, TK/NNHL000992, TK/NNHL000993...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: TK/NNHL001006, TK/NNHL001007, TK/NNHL001008, TK/NNHL001009...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: TK/NNHL000974, TK/NNHL000975, TK/NNHL000976, TK/NNHL000977...
Thông tin xuất bản: Lao động Xã hội; Công ty Sách Thái Hà 2013
Mã xếp giá: 650.1 H645
Mã ĐKCB: TK/FAT2000943, TK/FAT1001299, TK/FLTK000369, TK/FLTK001091...
Thông tin xuất bản: Lao động 2012
Mã xếp giá: 567.9 C514
Mã ĐKCB: TK/XHPO000777
Thông tin xuất bản: Longman 2011
Mã xếp giá: 428.1 S355
Mã ĐKCB: TK/NNHL000969, TK/NNHL000970, TK/NNHL000971, TK/NNHL000972...
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 658 T367
Mã ĐKCB: LV/LAKH000140
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 005.5 I15
Mã ĐKCB: LV/LAKH000124
Thông tin xuất bản: NXB. nhà văn 2011
Mã xếp giá: 823.914 A671
Mã ĐKCB: TK/DNXH000096,TK/FAT1001310