Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Oxford 2025
Mã xếp giá: 428.6 GRA DOM M25 L2
Mã ĐKCB: TK/TKHN001223
Thông tin xuất bản: NXB Oxford 2014
Mã xếp giá: 428.6 GRA DOM P37 L2
Mã ĐKCB: TK/TKHN001222
Thông tin xuất bản: NXB Oxford 2022
Mã xếp giá: 428.6 GRA DOM C35 L2
Mã ĐKCB: TK/TKHN001221
Thông tin xuất bản: NXB Oxford 2022
Mã xếp giá: 428.6 GRA DOM E46 L2
Mã ĐKCB: TK/TKHN001220
Thông tin xuất bản: NXB Oxford 2022
Mã xếp giá: 428.6 GRA DOM L37 L3
Mã ĐKCB: TK/TKHN001219
Thông tin xuất bản: NXB Oxford 2022
Mã xếp giá: 428.6 GRA DOM L37 L2
Mã ĐKCB: TK/TKHN001218
Thông tin xuất bản: NXB Oxford 2020
Mã xếp giá: 428.6 GRA Sh649
Mã ĐKCB: TK/TKHN001216
Thông tin xuất bản: NXB Oxford 2025
Mã xếp giá: 428.6 GRA Sh649
Mã ĐKCB: TK/TKHN001215
Thông tin xuất bản: NXB Oxford 2025
Mã xếp giá: 428.6 GRA Sh649
Mã ĐKCB: TK/TKHN001214
Thông tin xuất bản: NXB Oxford 2022
Mã xếp giá: 428.6 GRA Sh649
Mã ĐKCB: TK/TKHN001213
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 428.6 GRA Sh649
Mã ĐKCB: TK/TKHN001212
Thông tin xuất bản: NXB Đại học Oxford
Mã xếp giá: 428.6 GRA A45
Mã ĐKCB: TK/TKHN001190
Thông tin xuất bản: NXB Đại học Oxford
Mã xếp giá: 428.6 GRA G73
Mã ĐKCB: TK/TKHN001189
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 895.13
Mã ĐKCB: TK/12DN000415
Thông tin xuất bản: Văn học
Mã xếp giá: 300 H6681
Mã ĐKCB: TK/THTK000875,TK/THTK000876,TK/THTK000877
Thông tin xuất bản: Usborne Publishing Ltd 2009
Mã xếp giá: 823.8 PZ7.G759 R
Mã ĐKCB: TKE/12DN000005,TKE/12DN000006
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Mã xếp giá: 371 L943
Mã ĐKCB: TK/THTK000855,TK/THTK000856,TK/THTK000857
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Mã xếp giá: 371 L943
Mã ĐKCB: TK/THTK000852,TK/THTK000853,TK/THTK000854
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Mã xếp giá: 371 L943
Mã ĐKCB: TK/THTK000849,TK/THTK000850,TK/THTK000851
Thông tin xuất bản: Kim Đồng
Mã xếp giá: 028.9 N779
Mã ĐKCB: TK/THTK000835,TK/THTK000836