Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 264 biểu ghi cho từ khóa 2

イラストでわかる日本語表現 = Irasuto de wakaru Nihongo Hyougen Chuukyuu

Thông tin xuất bản: 2012

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000249

Autodesk Maya 2018 : basics guide / Kelly L. Murdock

Thông tin xuất bản: SDC Publications 2018

Mã xếp giá: 006.696 K295

Mã ĐKCB: GT/TTHL002063, GT/TTHL002064, GT/TTHL002065, GT/TTHL002066...

The Study of Language / George Yule - 6th edition

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2017

Mã xếp giá: 400 Y611

Mã ĐKCB: TK/DNHC000342, TK/HCHL001547, GT/NNHL006971, GT/NNHL006972...

合格できる日本語能力試験N2 = Gôkaku dekiru nihongo nôryoku shiken enu ni / Minami Asakura; Aya Setoguchi; Kyoko Yamamoto

Thông tin xuất bản: Araku 2010

Mã xếp giá: 495.6 G616

Mã ĐKCB: TK/NNHL002861,TK/NNHL002862,TK/DNNN000354

Điều kỳ diệu của tiệm tạp hóa : Higashino Keigo / Phương Nam dịch

Thông tin xuất bản: Hội Nhà Văn 2018

Mã xếp giá: 895.636 K272

Mã ĐKCB: TK/FDTK000143,TK/XHHL004401,TK/XHHL004402

Hướng dẫn cấu hình Active Directory cho Microsoft Windows Server 2008 = MCTS guide to Microsoft Windows Server 2008 Active Directory configuration / Greg Tomsho

Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT ; Cengage Learning Asia 2016

Mã xếp giá: 005.44 T662

Mã ĐKCB: TK/TTHL001993,TK/TTHL001994,TK/TTHL001995

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2 聴解読解 = Doriru & doriru nihongo nōryoku shiken N2 chōkai dokkai / Keiko Hoshino - 4 th ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002690, TK/NNHL002691, TK/NNHL002692, TK/NNHL002693...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2 文字・語彙 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken enu ni moji goi / Keiko Hoshino, Kazuko Tsuji - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002686, TK/NNHL002687, TK/NNHL002688, TK/NNHL002689...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2文法 = Doriru & doriru Nihongo nōryoku shiken N2 bunpō / Keiko Hoshino, Kazuko Tsuji - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002682, TK/NNHL002683, TK/NNHL002684, TK/NNHL002685...

Tuổi 20 tôi đã sống như một bông hoa dại : tản văn / Trang XTD - Tái bản lần thứ 3

Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017

Mã xếp giá: 895.922 T772

Mã ĐKCB: TK/FDTK000053

Tuổi 20 tôi đã sống như một bông hoa dại : tản văn / Trang XTD - Tái bản lần thứ 2

Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017

Mã xếp giá: 895.922 T772

Mã ĐKCB: TK/XHHL003141

Solutions Grade 12 : Student's Book/ Workbook / Tim Falla, Paul A Davices

Thông tin xuất bản: Oxford 2014

Mã xếp giá: 428.24 S691

Mã ĐKCB: TK/HCPT000064

日本語パワードリル. N2 文法 = Nihongo pawā doriru. N2 bunpō / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 7th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2016

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002604, TK/NNHL002605, TK/NNHL003321, TK/NNHL003322...

日本語パワードリル. N2 文字・語彙 = Nihongo pawā doriru. N2 moji, goi / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 9th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002599, TK/NNHL002600, TK/NNHL003327, TK/NNHL003328...

Nihongo nōryoku shiken kanzen moshi N2 : Zettai gokaku = Japanese language proficiency test N2 : complete mock exams= 日本語能力試験完全模試N2 : ゼッタイ合格! / Ako Watanabe; et al.

Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: TK/NNHL002576, TK/NNHL002577, TK/NNHL002857, TK/NNHL002858...

Destination B2 : Grammar and Vocabulary with answer key / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles

Thông tin xuất bản: Macmillan 2008

Mã xếp giá: 428.24 M282

Mã ĐKCB: TK/NNHL002505,TK/NNHL002506

X vs. Y : a culture war, a love story / Eve Epstein; Leonora Epstein

Thông tin xuất bản: Abrams Image 2014

Mã xếp giá: 305.20 E645

Mã ĐKCB: TK/CAHL001964

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!