Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428.6 P361
Mã ĐKCB: TK/NNHL003544
Thông tin xuất bản: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2022
Mã xếp giá: 909.8 H254
Mã ĐKCB: TK/XHHP000136
Thông tin xuất bản: Hội Nhà Văn 2022
Mã xếp giá: 895.636 K272
Mã ĐKCB: TK/XHBN000866, TK/QNTH000283, TK/TKHN000295, VHCD/TTDN000642...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2022
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/XHBN000392, TK/XHBN000393, TK/XHBN000394, TK/XHHL005341...
Thông tin xuất bản: NXB Trẻ 2022
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/XHBN000356, TK/XHBN000357, TK/XHBN000358, TK/QNTH000292...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2022
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/XHBN000333,TK/XHBN000334
Thông tin xuất bản: Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 959.7 H957
Mã ĐKCB: TK/XHQN000253,TK/XHQN000254
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thế giới,Công ty Cổ phần & Truyền thông Nhã Nam 2020
Mã xếp giá: 372.3 Oh9
Mã ĐKCB: TK/XHBN000081,TK/XHBN000082,TK/XHBN000083
Thông tin xuất bản: Routledge 2019
Mã xếp giá: 006.7 R101
Mã ĐKCB: GT/DNXH005413, GT/DNXH005414, GT/DNXH005416, GT/DNXH005417...
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2021
Mã xếp giá: 915.9700711 N499
Mã ĐKCB: GT/DNXH005061, GT/DNXH005062, GT/DNXH005063, GT/DNXH005064...
Thông tin xuất bản: Kenkyūsha 2012
Mã xếp giá: 495.6 K848
Mã ĐKCB: TK/NNHL003314
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2019
Mã xếp giá: 658 K762
Mã ĐKCB: TK/XHQN000007
Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司; 2017
Mã xếp giá: 495.1 C539
Mã ĐKCB: TK/NNHL003290,TK/NNHL003291
Thông tin xuất bản: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2020
Mã xếp giá: 909.83
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000150,KHPT/CCDN000151
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2018
Mã xếp giá: 530.076 T759N
Mã ĐKCB: TK/PTDN000325,TK/PTDN000326
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 909 L698
Mã ĐKCB: TK/XHHL004147,TK/XHHL004148
Thông tin xuất bản: Macmillan 2008
Mã xếp giá: 428.24 M282
Mã ĐKCB: TK/NNHL003191,TK/NNHL003192,TK/NNHL003193
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 510.712 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000241,TK/PTDN000242
Thông tin xuất bản: Đai học quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 516.0076 NH400
Mã ĐKCB: TK/PTDN000265,TK/PTDN000266
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2017
Mã xếp giá: 515.25 TH103
Mã ĐKCB: TK/PTDN000255,TK/PTDN000256