Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 1998
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL002151
Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2005
Mã xếp giá: 895.922 T771
Mã ĐKCB: TK/XHHL002176
Thông tin xuất bản: Tri Thức 2008
Mã xếp giá: 940.54/261 B811
Mã ĐKCB: TK/XHHL000258,TK/XHHL002171
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2007
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL001786
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000219, TK/FAT2000222, TK/FAT2000223, TK/FAT2000224...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2006
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT3000172, TK/TTHL001769, TK/FLTT000060, TK/FLTT000061...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1001117, TK/TTHL001494, TK/FLTT000058, TK/FLTT000059...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001639
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001733,TK/FLTT000126
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000179,TK/TTHL001734,TK/FLTT000127
Thông tin xuất bản: Giao Thông Vận Tải 2006
Mã xếp giá: 006.6 T790
Mã ĐKCB: TK/TTHL001637
Thông tin xuất bản: IBM 2008
Mã xếp giá: 005.74 C548
Mã ĐKCB: TK/TTHL000093, TK/TTHL000094, TK/DNCN000067, TK/DNCN000068...
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku, 1998
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL001787
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL000368,TK/NNHL002789,TK/DNNN000314
Thông tin xuất bản: Aptech Limited 2000
Mã xếp giá: 005.74 M961
Mã ĐKCB: TK/TTHL000978
Thông tin xuất bản: Aptech Worldwide
Mã xếp giá: 005.75 I345
Mã ĐKCB: TK/TTHL000399,TK/TTHL000606
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2003
Mã xếp giá: 384.3 L222
Mã ĐKCB: TK/CAHL001194
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2004
Mã xếp giá: 006.6 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL000500,TK/TTHL001785
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 005.7565 G975
Mã ĐKCB: TK/TTHL000492
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.607 1 H983
Mã ĐKCB: TK/TTHL000317,TK/TTHL001237