Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL001791
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL000368,TK/NNHL002789,TK/DNNN000314
Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2007
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002794,TK/NNHL002795
Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2007
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002797,TK/NNHL002799
Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2007
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002779,TK/NNHL002780
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2005
Mã xếp giá: 355.00711 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL000069,TK/XHHL000070,TK/XHHL000881
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007
Mã xếp giá: 371.12 D657
Mã ĐKCB: TK/XHHL002243
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007
Mã xếp giá: 344.597 H432
Mã ĐKCB: TK/XHHL002237
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 516.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000777
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 512.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000726
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 515.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000740
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 515.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000739
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2003
Mã xếp giá: 515.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000729
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 515.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000769
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007
Mã xếp giá: 335.4346 T555
Mã ĐKCB: TK/XHHL000377,TK/XHHL000378,TK/XHHL002492
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2006
Mã xếp giá: 335.411 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL000115,TK/XHHL000117,TK/XHHL000118
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 530.0711 B613
Mã ĐKCB: TK/TNHL000202,TK/TNHL000203,TK/TNHL000205
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 515.076 T819
Mã ĐKCB: GT/DNTN000004, GT/DNTN000005, GT/DNTN000006, GT/DNTN000007...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2008
Mã xếp giá: 355.007 G434
Mã ĐKCB: GT/DNQP000452, GT/DNQP000453, GT/DNQP000454, GT/DNQP000455...
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2005
Mã xếp giá: 335.412 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL001293,TK/XHHL001294,TK/XHHL001295