Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Phụ nữ 2019
Mã xếp giá: 649.1 M335
Mã ĐKCB: TK/XHHL004420,TK/XHHL004421
Thông tin xuất bản: Công Thương,Công Thương 2020,2021
Mã xếp giá: 659.132 D565
Mã ĐKCB: TK/THCT000403, TK/XHHL004596, TK/XHHL004597, TK/XHHL005552...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2017
Mã xếp giá: 371.102 T511
Mã ĐKCB: TK/HCHL001604,TK/HCHL001605
Thông tin xuất bản: Mc Graw Hill, Bách khoa Hà Nội, trường Đại học FPT 2018
Mã xếp giá: 659.1 F111
Mã ĐKCB: TK/HCPO000054, TK/HCPO000055, TK/HCPO000056, TK/HCPO000057...
Thông tin xuất bản: NXB Cengage 2020
Mã xếp giá: 658.827 L253
Mã ĐKCB: TK/HCPO000023, TK/HCPO000024, TK/HCPO000025, TK/HCPO000026...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 428 T562
Mã ĐKCB: GT/NNQN000011, GT/NNQN000012, GT/NNQN000013, GT/NNQN000014...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 428 T562
Mã ĐKCB: GT/NNQN000001, GT/NNQN000002, GT/NNQN000003, GT/NNQN000004...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 355 G434
Mã ĐKCB: GT/XHQN000060, GT/XHQN000061, GT/XHQN000062, GT/XHQN000063...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 370 G434
Mã ĐKCB: GT/XHQN000050, GT/XHQN000051, GT/XHQN000052, GT/XHQN000053...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 630 C749
Mã ĐKCB: GT/XHQN000040, GT/XHQN000041, GT/XHQN000042, GT/XHQN000043...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 910 D536
Mã ĐKCB: GT/XHQN000030, GT/XHQN000031, GT/XHQN000032, GT/XHQN000033...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 909 L698
Mã ĐKCB: GT/XHQN000021, GT/XHQN000022, GT/XHQN000023, GT/XHQN000024...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 807 N576
Mã ĐKCB: GT/XHQN000011, GT/XHQN000012, GT/XHQN000013, GT/XHQN000014...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 807 N576
Mã ĐKCB: GT/XHQN000001, GT/XHQN000002, GT/XHQN000003, GT/XHQN000004...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 004 T587
Mã ĐKCB: GT/TTQN000001, GT/TTQN000002, GT/TTQN000003, GT/TTQN000004...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 540 H678
Mã ĐKCB: GT/TNQN000041, GT/TNQN000042, GT/TNQN000043, GT/TNQN000044...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 570 S617
Mã ĐKCB: GT/TNQN000031, GT/TNQN000032, GT/TNQN000033, GT/TNQN000034...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 530 V347
Mã ĐKCB: GT/TNQN000021, GT/TNQN000022, GT/TNQN000023, GT/TNQN000024...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 516 H663
Mã ĐKCB: GT/TNQN000011, GT/TNQN000012, GT/TNQN000013, GT/TNQN000014...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 510 D132
Mã ĐKCB: GT/TNQN000002, GT/TNQN000003, GT/TNQN000004, GT/TNQN000005...