Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Công An Nhân Dân 2015
Mã xếp giá: 327.1273 W42l
Mã ĐKCB: TK/TKHN001398,TK/TKHN001399,TK/TKHN001400
Thông tin xuất bản: NXB Thế giới 2025
Mã xếp giá: 370.1534 - dc23 D6155
Mã ĐKCB: TK/TKHN001369, TK/TKHN001370, TK/TKHN001371, TK/TKHN001372...
Thông tin xuất bản: NXB Công An Nhân Dân 2016
Mã xếp giá: 895.922 N48
Mã ĐKCB: TK/TKHN001350,TK/TKHN001351
Thông tin xuất bản: NXB Công An Nhân Dân 2021
Mã xếp giá: 320.95 P536
Mã ĐKCB: TK/TKHN001341, TK/TKHN001342, TK/TKHN001343, TK/TKHN001474...
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2024
Mã xếp giá: 372.3 K1964
Mã ĐKCB: TK/XHLV000175
Thông tin xuất bản: NXB Lao động 2016
Mã xếp giá: 649.1 K968
Mã ĐKCB: TK/XHBN001993,TK/XHBN001994,TK/XHBN001995
Thông tin xuất bản: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2019
Mã xếp giá: 495.182 H685
Mã ĐKCB: TK/NNHL003783,TK/NNHL003785
Thông tin xuất bản: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2019
Mã xếp giá: 495.182 H685
Mã ĐKCB: TK/NNHL003782,TK/NNHL003784
Thông tin xuất bản: Dân trí 2021
Mã xếp giá: 371.102 V986
Mã ĐKCB: QT/PTDN000018
Thông tin xuất bản: NXB Giáo Dục 2025
Mã xếp giá: 513 K457
Mã ĐKCB: BG/SGK000093,BG/SGK000094
Thông tin xuất bản: NXB Giáo Dục 2025
Mã xếp giá: 513 K457
Mã ĐKCB: BG/SGK000091,BG/SGK000092
Thông tin xuất bản: NXB Giáo Dục 2025
Mã xếp giá: 513 K457
Mã ĐKCB: BG/SGK000089,BG/SGK000090
Thông tin xuất bản: NXB Giáo Dục 2025
Mã xếp giá: 513 K457
Mã ĐKCB: BG/SGK000087,BG/SGK000088
Thông tin xuất bản: NXB Giáo Dục 2025
Mã xếp giá: 513 K457
Mã ĐKCB: BG/SGK000085,BG/SGK000086
Thông tin xuất bản: NXB Giáo Dục 2025
Mã xếp giá: 513 K457
Mã ĐKCB: BG/SGK000083,BG/SGK000084
Thông tin xuất bản: NXB Giáo Dục 2025
Mã xếp giá: 513 K457
Mã ĐKCB: BG/SGK000099,BG/SGK000100
Thông tin xuất bản: NXB Giáo Dục 2023
Mã xếp giá: 513 K457
Mã ĐKCB: BG/SGK000097,BG/SGK000098
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam 2025
Mã xếp giá: 495.92 H936
Mã ĐKCB: BG/SGK000081,BG/SGK000082
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam 2025
Mã xếp giá: 495.92 H936
Mã ĐKCB: BG/SGK000079,BG/SGK000080
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam 2025
Mã xếp giá: 495.92 H936
Mã ĐKCB: BG/SGK000077,BG/SGK000078