Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 13 biểu ghi cho từ khóa 日本語

耳から覚える日本語能力試験聴解トレ−ニングN2 = Mimi kara oboeru nihongo nôryoku shiken chôkai torêningu. N2 / Akiko Obara; Kazuko Yokoi

Thông tin xuất bản: Aruku 2011

Mã xếp giá: 495.6 A315

Mã ĐKCB: TK/NNHL002865, TK/NNHL002866, TK/DNNN000322, TK/DNNN000347...

合格できる日本語能力試験N2 = Gôkaku dekiru nihongo nôryoku shiken enu ni / Minami Asakura; Aya Setoguchi; Kyoko Yamamoto

Thông tin xuất bản: Araku 2010

Mã xếp giá: 495.6 G616

Mã ĐKCB: TK/NNHL002861,TK/NNHL002862,TK/DNNN000354

日本語教師の役割/コースデザイン = Nihongo kyōshi no yakuwari/kōsu dezain / Yoshiko Kubota; Kokusai Kōryū Kikin.

Thông tin xuất bản: Hitsuzi Shobō 2006

Mã xếp giá: 495.6 K956

Mã ĐKCB: TK/HCHL001187

教科書を作ろう. れんしゅう編 2: Kyōkasho o tsukurō : Chūtō kyōiku muke shokyū nihongo sozaishū. renshiyu(2)

Thông tin xuất bản: 国際交流基金日本語国際センター 2002

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/NNHL001759

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!