Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB.Trẻ 2023
Mã xếp giá: 658.1 F381
Mã ĐKCB: TK/XHBN001518
Thông tin xuất bản: Dân trí 2023
Mã xếp giá: 158.2 H239
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000250,KHPT/CCDN000251
Thông tin xuất bản: NXB Dân Trí 2022
Mã xếp giá: 372.21 A258
Mã ĐKCB: TK/XHBG000753,TK/XHBG000754,TK/XHBG000755
Thông tin xuất bản: NXB Dân Trí 2022
Mã xếp giá: 372.21 A258
Mã ĐKCB: TK/XHBG000684,TK/XHBG000685,TK/XHBG000686
Thông tin xuất bản: NXB Dân Trí 2022
Mã xếp giá: 372.21 A258
Mã ĐKCB: TK/XHBG000681,TK/XHBG000682,TK/XHBG000683
Thông tin xuất bản: NXB Dân Trí 2022
Mã xếp giá: 649.6 A258
Mã ĐKCB: TK/XHBG000678,TK/XHBG000679,TK/XHBG000680
Thông tin xuất bản: Penguin Books 2013
Mã xếp giá: 155.232 C135
Mã ĐKCB: TK/XHHL005236
Thông tin xuất bản: Nxb Lao Động. Rio Book 2020
Mã xếp giá: 158.1 G585
Mã ĐKCB: TK/XHHL004952
Thông tin xuất bản: Phụ nữ 2019
Mã xếp giá: 305.4 M335
Mã ĐKCB: TK/XHHL004418,TK/XHHL004419
Thông tin xuất bản: Lao động ; Công ty Sách Panda 2015
Mã xếp giá: 158.2 L755
Mã ĐKCB: TK/XHHL003830
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2019
Mã xếp giá: 302.224 T367
Mã ĐKCB: TK/XHHL003828
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động - xã hội. Thaihabooks 2015
Mã xếp giá: 303.34 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL002712
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2013
Mã xếp giá: 658.1 F385
Mã ĐKCB: TK/FLTK000670
Thông tin xuất bản: Văn hoá thông tin 2010
Mã xếp giá: 153.8 N576
Mã ĐKCB: TK/FAT1001333
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2013
Mã xếp giá: 158.107 C533
Mã ĐKCB: TK/XHHL002005
Thông tin xuất bản: NXB.Trẻ 2012
Mã xếp giá: 658.1 F381
Mã ĐKCB: TK/DNXH000083, TK/XHHL000911, TK/FAN2000515, TK/FAN2000516...
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2007
Mã xếp giá: 158.1 B985
Mã ĐKCB: TK/FAN2000308,TK/FAN2000309,TK/FAN2000310
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2009
Mã xếp giá: 646.708 35 K456
Mã ĐKCB: TK/FAN2000297,TK/FAN2000298,TK/FAN2000299
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2009
Mã xếp giá: 153.8 L192
Mã ĐKCB: TK/XHHL001415,TK/XHHL002126
Thông tin xuất bản: Đại học Sư Phạm 2004
Mã xếp giá: 370.15 H887
Mã ĐKCB: TK/XHHL002476