Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 658.4 U855
Mã ĐKCB: LV/LAKH000029
Thông tin xuất bản: Nxb Phụ nữ. TGM books. Adam Khoo learning center 2010
Mã xếp giá: 158.2 K457
Mã ĐKCB: TK/DNXH000022,TK/THCT000079
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2009
Mã xếp giá: 158.1 D811
Mã ĐKCB: TK/XHHL001995
Thông tin xuất bản: Nxb Phương Đông 2011
Mã xếp giá: 158 R533
Mã ĐKCB: TK/FLTK000391
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2008
Mã xếp giá: 005.2/762 N333
Mã ĐKCB: TK/DNCA000048,TK/CAHL001460
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2008
Mã xếp giá: 006.76 T799
Mã ĐKCB: TK/CAHL001331
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2008
Mã xếp giá: 006.7 S587
Mã ĐKCB: TK/CAHL001400
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill
Mã xếp giá: 301 P742
Mã ĐKCB: TK/CAHL000339
Thông tin xuất bản: Thống kê 2002
Mã xếp giá: 005.26 R535
Mã ĐKCB: TK/FAT1000572
Thông tin xuất bản: Nxb Phương Đông 2010
Mã xếp giá: 294.3 N576
Mã ĐKCB: TK/FLTK001219,TK/XHHL005581
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2009
Mã xếp giá: 158.39 T627
Mã ĐKCB: TK/XHHL001446,TK/XHHL001990
Thông tin xuất bản: Trẻ 2008
Mã xếp giá: 158.1 C873
Mã ĐKCB: TK/XHHL000125, TK/FAT2000994, TK/XHHL001473, TK/XHHL002197...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001505
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1001117, TK/TTHL001494, TK/FLTT000058, TK/FLTT000059...
Thông tin xuất bản: Lao động Xã hội 2003
Mã xếp giá: 005.5 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001780,TK/FLTT000136
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000179,TK/TTHL001734,TK/FLTT000127
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 005.74 M664
Mã ĐKCB: TK/FLTT000138
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.5 N174
Mã ĐKCB: TK/TTHL001781
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 005.3 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN1000444, TK/FAN1000445, TK/FAN1000446, TK/TTHL001580...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000313,TK/TTHL000314,TK/TTHL001771