Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Công thương 2022
Mã xếp giá: 378.19 N558
Mã ĐKCB: TK/XHBG000875,TK/XHBG000876,TK/XHBG000877
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thể dục Thể thao 2010
Mã xếp giá: 615.8 H936
Mã ĐKCB: TK/XHHL005517
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thể dục Thể thao 2008
Mã xếp giá: 613.7 H936
Mã ĐKCB: TK/XHHL005514
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thể dục Thể thao 2011
Mã xếp giá: 613.7 H936
Mã ĐKCB: TK/XHHL005512
Thông tin xuất bản: 2020
Mã xếp giá: 796.06 T547
Mã ĐKCB: TK/XHHL005509,TK/XHHL005510
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thể dục Thể thao 2009
Mã xếp giá: 612 H936
Mã ĐKCB: TK/XHHL005506,TK/XHHL005507
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thể dục Thể thao 2005
Mã xếp giá: 612.7 H633
Mã ĐKCB: TK/XHHL005500,TK/XHHL005501
Thông tin xuất bản: Nxb. Bách khoa Hà Nội 2021
Mã xếp giá: 006.6 G738
Mã ĐKCB: TK/TTHL002144,TK/TTHL002145
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 546.076 Q99
Mã ĐKCB: TK/PTDN000427,TK/PTDN000428
Thông tin xuất bản: Thế giới : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2019
Mã xếp giá: 378.73 X315
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000087,KHPT/CCDN000088
Thông tin xuất bản: Nxb. Bách khoa Hà Nội 2015
Mã xếp giá: 006.6 G738
Mã ĐKCB: TK/TTHL001838, TK/TTHL001840, TK/FAN1000695, TK/FAN1000696...
Thông tin xuất bản: Nxb Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 378.177 K455
Mã ĐKCB: TK/XHHL001813
Thông tin xuất bản: Văn học 2015
Mã xếp giá: 378 P577
Mã ĐKCB: TK/XHHL001800,TK/XHHL001801,TK/FLTK000969
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2014
Mã xếp giá: 378.1 T439
Mã ĐKCB: TK/HCHL000848,TK/HCHL000849,TK/HCHL001289
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2014
Mã xếp giá: 378.1 T833
Mã ĐKCB: TK/HCHL000846,TK/HCHL000847,TK/HCHL001290
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2014
Mã xếp giá: 378.01 L811
Mã ĐKCB: TK/HCHL000842,TK/HCHL000843,TK/HCHL001292
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 006.7 O589
Mã ĐKCB: LV/LAKH000141
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 658 T367
Mã ĐKCB: LV/LAKH000140
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 005.5 S636
Mã ĐKCB: LV/LAKH000136
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 005.5 P964
Mã ĐKCB: LV/LAKH000132