Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2009
Mã xếp giá: 621.319 A375
Mã ĐKCB: TK/HCHL001070
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2008
Mã xếp giá: 621.3 S958
Mã ĐKCB: TK/TNHL000152,TK/HCHL000965
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2008
Mã xếp giá: 621.3 S958
Mã ĐKCB: TK/TNHL000153,TK/HCHL001071
Thông tin xuất bản: Pearson 2010
Mã xếp giá: 658.800 285 E385
Mã ĐKCB: TK/DNXH000021, TK/XHHL002432, TK/XHHL003433, TK/XHHL003434...
Thông tin xuất bản: Sams 2009
Mã xếp giá: 794.8/1536 C323
Mã ĐKCB: TK/TTHL001723
Thông tin xuất bản: FPT university 2010
Mã xếp giá: 794.8 G192
Mã ĐKCB: LV/LAKH000015
Thông tin xuất bản: FPT university 2010
Mã xếp giá: 005.4 S636
Mã ĐKCB: LV/LAKH000011
Thông tin xuất bản: FPT university 2010
Mã xếp giá: 005.1 M687
Mã ĐKCB: LV/LAKH000006
Thông tin xuất bản: WILEY 2007
Mã xếp giá: 792.702/8092 P233
Mã ĐKCB: TK/DNCA000189
Thông tin xuất bản: J. Wiley 2005
Mã xếp giá: 658.8 J897
Mã ĐKCB: TK/CAHL001082,TK/CTBZ000070
Thông tin xuất bản: Wiley 2007
Mã xếp giá: 658.8/7 J897
Mã ĐKCB: TK/CAHL001314
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2008
Mã xếp giá: 658.800 285 E385
Mã ĐKCB: GT/CNTT006447, GT/CNTT006448, GT/CNTT006449, GT/CNTT006450...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 658.055 A139
Mã ĐKCB: TK/CAHL000355
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 005.5 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001520
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2004
Mã xếp giá: 346.73 B347
Mã ĐKCB: TK/CAHL000309
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 530.0711 B613
Mã ĐKCB: TK/TNHL000784
Thông tin xuất bản: Lao động 2007
Mã xếp giá: 658.8 T627
Mã ĐKCB: TK/XHHL002292
Thông tin xuất bản: Trẻ 2006
Mã xếp giá: 818 G259
Mã ĐKCB: TK/FAT2000762, TK/XHHL001924, TK/FLTK000839, TK/FLTK000838...
Thông tin xuất bản: Person Education International 2007
Mã xếp giá: 004.36 T164
Mã ĐKCB: TK/TNHL000779
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 004.2 M664
Mã ĐKCB: TK/TTHL000275,TK/TTHL000276