Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.681 K164
Mã ĐKCB: TK/NNHL003580
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 495.681 K164
Mã ĐKCB: TK/NNHL003577,TK/NNHL003578
Thông tin xuất bản: Công thương 2019
Mã xếp giá: 028 L794
Mã ĐKCB: TK/DN000434,TK/DN000435,TK/DN000436
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2017,2021
Mã xếp giá: 153 H234
Mã ĐKCB: TK/TNBN000270, BTL/TK000803, BTL/TK000804, BTL/TK000805...
Thông tin xuất bản: Lao động 2019
Mã xếp giá: 028 T367
Mã ĐKCB: TK/TNBN000205,TK/TNBN000206,TK/TNBN000207
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2022
Mã xếp giá: 510.712 KHAM
Mã ĐKCB: TK/PTDN000520,TK/PTDN000521
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2022
Mã xếp giá: 510.712 K452
Mã ĐKCB: TK/PTDN000518,TK/PTDN000519
Thông tin xuất bản: Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn 2021
Mã xếp giá: 028 T136
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000177, KHPT/CCDN000178, TK/XHQN000202, TK/XHHL004701...
Thông tin xuất bản: China Women Publishing House 2019
Mã xếp giá: 495.1 Y948
Mã ĐKCB: TK/NNHL003280,TK/NNHL003281
Thông tin xuất bản: China Women Publishing House 2019
Mã xếp giá: 495.1 Y948
Mã ĐKCB: TK/NNHL003274,TK/NNHL003275
Thông tin xuất bản: くろしお出版, Kuroshioshuppan 2019
Mã xếp giá: 495.686 Y549
Mã ĐKCB: TK/NNHL003163,TK/NNHL003164
Thông tin xuất bản: くろしお出版/ Kuroshioshuppan 2019
Mã xếp giá: 459.686 K799
Mã ĐKCB: TK/NNHL003161,TK/NNHL003162
Thông tin xuất bản: くろしお出版 2011
Mã xếp giá: 495.682 Y549
Mã ĐKCB: TK/NNHL003157,TK/NNHL003158
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2018
Mã xếp giá: 495.686 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL003154,TK/NNHL003155,TK/NNHL003156
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2020
Mã xếp giá: 428.2 CH312
Mã ĐKCB: TK/PTDN000271,TK/PTDN000272
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428 P361
Mã ĐKCB: TK/NNHL003130,TK/NNHL003131,TK/NNHL003132
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428 P361
Mã ĐKCB: TK/NNHL003127, TK/NNHL003128, TK/NNHL003129, GT/NNHL007875...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428 P361
Mã ĐKCB: TK/NNHL003118,TK/NNHL003119,TK/NNHL003120
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428 P361
Mã ĐKCB: TK/NNHL003106,TK/NNHL003107,TK/NNHL003108
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 576.5076 PH105
Mã ĐKCB: TK/PTDN000198,TK/PTDN000199