Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Trẻ 2009
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/FLTK001050
Thông tin xuất bản: Tài chính 2008
Mã xếp giá: 657.42 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL001418,TK/XHHL002253
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc 2006
Mã xếp giá: 658.85 H789
Mã ĐKCB: TK/CTBZ000121
Thông tin xuất bản: Wiley 2005
Mã xếp giá: 658.5/7 G929
Mã ĐKCB: TK/CTBZ000074
Thông tin xuất bản: Trẻ 2008
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000076,TK/XHHL000513
Thông tin xuất bản: WILEY,John Wiley [distributor] 2007
Mã xếp giá: 658.155015118 C521
Mã ĐKCB: TK/IBA000056
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 658.4/013 W337
Mã ĐKCB: TK/CAHL000810,TK/CTBZ000071
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2004
Mã xếp giá: 332.6 T568
Mã ĐKCB: TK/IBA000017
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân 2009
Mã xếp giá: 346.59702 P535
Mã ĐKCB: TK/XHHL001445, TK/HCHL001012, TK/FLTK001310, TK/FLTK001311...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2008
Mã xếp giá: 658.15/11 H656
Mã ĐKCB: TK/CAHL000234
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2008
Mã xếp giá: 150 D858
Mã ĐKCB: TK/CAHL000723
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Contemporary Learning Series 2007
Mã xếp giá: 658.05 D858
Mã ĐKCB: TK/CAHL000344
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2008
Mã xếp giá: 650 F383
Mã ĐKCB: TK/CAHL000524
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/GT000133, FGR/GT000135, FGR/GT000136, FGR/GT000137...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2009
Mã xếp giá: 152.41 S698
Mã ĐKCB: TK/XHHL001531, TK/XHHL001532, TK/XHHL001533, TK/XHHL001972...
Thông tin xuất bản: Thomson Business & Economics 2009
Mã xếp giá: 658 D819
Mã ĐKCB: GT/XHHL000101, GT/XHHL000102, GT/XHHL000103, GT/XHHL000104...
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 006.6869 B167
Mã ĐKCB: TK/CAHL000381,TK/CAHL001343
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/TK000007
Thông tin xuất bản: Course technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: GT/CNTT005903, GT/CNTT005905, GT/CNTT005906, GT/CNTT005908...
Thông tin xuất bản: Saunders College Publishing 1997
Mã xếp giá: 530 S492
Mã ĐKCB: TK/TNHL000759