Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Person Education International 2007
Mã xếp giá: 004.36 T164
Mã ĐKCB: TK/TNHL000779
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 005.7565 G975
Mã ĐKCB: TK/TTHL000492
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2006
Mã xếp giá: 004.01071 B111
Mã ĐKCB: TK/TNHL000276, TK/TNHL000281, TK/TNHL000283, TK/TNHL000285...
Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP HCM 2006
Mã xếp giá: 658.4/056 H339
Mã ĐKCB: TK/XHHL000236,TK/XHHL001650
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 515 L719
Mã ĐKCB: TK/TNHL000107,TK/TNHL000579,TK/TNHL000646
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 005.13 X8
Mã ĐKCB: TK/TTHL000085, TK/TTHL000086, TK/TTHL001280, TK/TTHL001764...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2001
Mã xếp giá: 518.071 T532
Mã ĐKCB: TK/TNHL000664,TK/TNHL000719,TK/TNHL000732
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2004
Mã xếp giá: 005.74 A596
Mã ĐKCB: TK/FAT1000512,TK/TTHL000117,TK/TTHL000118
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2003
Mã xếp giá: 621.382 071 S958
Mã ĐKCB: TK/TTHL000043,TK/TTHL000483
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 004.67 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000119, TK/TTHL000120, TK/TTHL001375, TK/TTHL001706...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.607 1 H983
Mã ĐKCB: TK/TTHL000317,TK/TTHL001237
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.36 T352
Mã ĐKCB: TK/TTHL000031,TK/TTHL001252,TK/TTHL001871
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2004
Mã xếp giá: 006.6 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL000087,TK/TTHL001398
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2001
Mã xếp giá: 004 H936
Mã ĐKCB: TK/TTHL000101, TK/TTHL000102, TK/TTHL001360, TK/TTHL001361...